Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w kwietniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6.2
# Zmiany Nazwa Popularność
801 384Công nghiệp năng lượng
802 2738Phản xạ toàn phần
803 1094Ngũ hổ tướng (Tam Quốc diễn nghĩa)
804 581Bộ Y tế (Việt Nam)
805 989Trịnh Nghiệp Thành
806 534Thực vật
807 142Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
808 223Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2
809 98Park Bo-gum
810 42Quốc hội Việt Nam
811 29Barack Obama
812 52Anime
813 160Võ Thị Sáu
814 469Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
815 364Chủ nghĩa duy tâm
816 4147Chiến dịch Đường 14 – Phước Long
817 169Cách mạng 1989
818 352UEFA Champions League
819 170Tam giác
820 284Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
821 68Chiến tranh Xô–Đức
822 4190Mê Linh
823 536Acetylen
824 2491Mã Siêu
825 535Mạng máy tính
826 708Đại dịch cúm 2009
827 538Bhutan
828 1195Khí thiên nhiên
829 551Itzy
830 438Lên men
831 263Đan Mạch
832 203Electron
833 1395Đông Ngô
834 1987Kim Nhật Thành
835 95526Đặc cảnh sân bay (phim truyền hình TVB)
836 192Giáo hội Công giáo
837 476Xuất tinh
838 368Bitcoin
839 483Manchester United F.C.
840 383Chiến cục Đông Xuân 1953–1954
841 3802Trận Xuân Lộc
842 1150Động cơ diesel
843 772Phong Nhã
844 214Trần Phú
845 577Chính sách tài khóa
846 222Mark Zuckerberg
847 240Vắc-xin
848 454Hình hộp chữ nhật
849 429Trần Dần
850 43Đồng
851 154Bắc Ninh
852 67Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
853 15Your Name – Tên cậu là gì?
854 357Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim truyền hình 2019)
855 252Đại Việt sử ký toàn thư
856 614Rắn
857 402Đại học Kinh tế Quốc dân
858 272Diệp Vấn
859 111Nam Định
860 191Bạc
861 172Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
862 225Võ Văn Thưởng
863 294Red Velvet (nhóm nhạc)
864 165Methamphetamin
865 124Đường cao (tam giác)
866 96Luật quốc tịch Việt Nam
867 2462Trận Kinh thành Huế 1885
868 205Quảng Nam
869 181Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
870 140Nhà Tần
871 1105Tứ bất tử
872 68Công ước về Quyền trẻ em
873 443Ẩm thực Việt Nam
874 1357Lớp Thú
875 147Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
876 399Séc
877 265Diện tích hình tròn
878 289Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
879 450Công nghiệp hóa
880 1266Huyền thoại biển xanh
881 281Người Chăm
882 160Quy phạm pháp luật
883 605Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa I
884 205Titanic (phim 1997)
885 143Lịch sử thế giới
886 257Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ II
887 95Iod
888 85Mắt biếc (tiểu thuyết)
889 131Muối (hóa học)
890 31Big Bang (nhóm nhạc)
891 107Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
892 389Big Hit Music
893 226Khánh Hòa
894 169Đồng (đơn vị tiền tệ)
895 140An Giang
896 23Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
897 293Đắk Lắk
898 228Wanna One
899 149Min (ca sĩ Việt Nam)
900 550Tam quốc (phim truyền hình 2010)
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na lipiec 2025). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (czerwcu 2025 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2025... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii