Wietnamska Wikipedia

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 26 czerwca 2025 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Nguyễn Minh Châu (nhà văn), Hoàng Thị Thúy Lan, Trịnh Văn Quyết, Việt Nam, Nguyễn Văn Bình (chính khách), Tô Lâm, Tadai Mahiro, Lương Nguyễn Minh Triết, Kami Anna.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2Nguyễn Minh Châu (nhà văn)
10.4093
30Hoàng Thị Thúy Lan
23.2708
4 876Trịnh Văn Quyết
32.2506
5 10Việt Nam
86.3556
6 1Nguyễn Văn Bình (chính khách)
23.2769
7 13Tô Lâm
64.7586
8 635Tadai Mahiro
37.3204
9 7Lương Nguyễn Minh Triết
24.6782
10 283Kami Anna
32.6115
11 2G-Dragon
83.5084
12 29Sáp nhập tỉnh, thành Việt Nam 2025 -
13 20Mai Hoàng
21.4039
14 10Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
15 13Cleopatra VII
100.0
16 36Hun Sen
54.0674
17 17Phạm Minh Chính
84.1316
18 3Northrop Grumman B-2 Spirit
47.2887
19 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
20 2Paetongtarn Shinawatra -
21 29Các vụ thảm sát dưới chế độ Cộng sản
64.3492
22 23Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
23 12Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc Sơn
49.3489
24 22Gia tộc Rothschild
76.4965
25 11Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2025
35.2398
26 7Trần Quốc Nam
22.6608
27 10Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
28 5Iran
73.4084
29 14Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
45.4345
30 19Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
31 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
32Lá ngón
38.6741
33 24Loạn luân
92.7273
34 336Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
35 13Hồ Chí Minh
92.744
36 2Thủ tướng Thái Lan
26.3824
37 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
38 12Israel
100.0
39 21Nguyễn Văn Chung (nhạc sĩ)
17.6589
40 36Nguyễn Khắc Thận
25.6485
41 25Phim khiêu dâm
56.4708
42 26Bài Tiến lên
21.78
43 406Chiếc thuyền ngoài xa
27.2784
44 11Lương Cường
21.8792
45 59Lịch sử Việt Nam
65.6155
46 1America's Got Talent
12.8391
47 42Hồ Văn Mười (sinh năm 1969)
22.4766
48 649Trò chơi con mực (mùa 3) -
49 239Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
50 1Nguyễn Sỹ Cương
10.695
51 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
52 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
53 17Hà Nội
91.0111
54 25Dương Nguyệt Ánh
18.3823
55 49Trần Văn Lâu
10.7602
56 31Hiếp dâm
47.8898
57 23Trung Quốc
98.6806
580Cristiano Ronaldo
99.3693
59 15Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.0477
60 56Chiến tranh Việt Nam
79.7461
61 347Vợ chồng A Phủ
33.6379
62 15Biến đổi khí hậu
54.7979
63 6Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
38.9216
64 26Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
65 8Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
66 743Quý Châu
36.8276
67 59Campuchia
87.0051
68 28Danh sách Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Việt Nam nhiệm kỳ 2021–2026
55.6718
69 56XNXX
22.7867
70 5YouTube
100.0
71 59Lê Ngọc Châu
7.7448
72 9Phan Văn Giang
33.1625
73 27Minecraft
84.9665
74 14Hoa Kỳ
93.902
75Marcos Acuña
31.8113
76 47Tôi cướp mất đêm đầu của nam chính (phim truyền hình) -
77 69Vương Quốc Tuấn
21.5598
78 13Ali Khamenei
25.5384
79 10Đà Nẵng
90.8148
80 14Dương vật người
41.2806
81 20"Em xinh \"say hi\" (mùa 1)" -
82 19Nguyễn Phú Trọng
89.4406
83 19Em xinh "say hi" (mùa 1) -
84 54Võ Văn Thưởng
82.3706
85 6Ninh Bình
67.262
86 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
87 89Blackjack
31.4955
88 64Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông
37.0947
89Giải bóng đá Cúp Quốc gia Việt Nam
18.438
90 95Lê Duẩn
71.7626
91 26Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
92 30Big Bang (nhóm nhạc)
95.6853
93 94Roulette
55.169
94 35Hoàng Quy
20.6216
95 17Hải Phòng
74.7322
96 64Christian Nørgaard
31.4074
97 22Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
98 66Bảo Đại
80.2857
99 76Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
100 4Google Dịch
35.6364

Popularność wietnamskiej Wikipedii 26 czerwca 2025

W dniu 26 czerwca 2025 roku w wietnamskiej Wikipedii było 1.62 mln odwiedzin z Wietnamu, 50.88 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 14.05 tys. odwiedzin z Japonii, 7.83 tys. odwiedzin z Niemiec, 7.30 tys. odwiedzin z Kanady, 7.25 tys. odwiedzin z Tajwanu, 6.91 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 6.91 tys. odwiedzin z Singapuru, 6.24 tys. odwiedzin z Australii, 5.45 tys. odwiedzin z Francji oraz 49.16 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji