Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w maju 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 3Lê Đức Anh
2 1202Pháp Luân Công
3 3Avengers: Hồi kết
4 6Running Man (chương trình truyền hình)
5 27Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
6 6Hồ Chí Minh
7 5Nguyễn Phú Trọng
8 38Đoàn Thị Hương
9 1Việt Nam
10 10Vũ trụ Điện ảnh Marvel
11 3BTS
12 1016Lễ Phật Đản
13 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
14 2983Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
15 55Trần Quốc Vượng
16 1089Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
17 5Thành phố Hồ Chí Minh
18 172Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
19 17Càn Long
20 17Facebook
21 5Blackpink
22 9Chiến tranh thế giới thứ hai
23 3473Ngày của Mẹ
24 116LGBT
25 23Lê Mạnh Hà
26 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
27 1Hà Nội
28 15Trung Quốc
29 14Google Dịch
30 589Danh sách phim có doanh thu cao nhất
31 10Đông Nam Á
32 3Lịch sử Việt Nam
33 1186Chung kết UEFA Champions League 2019
34 58Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35 7Hoa Kỳ
36 99UEFA Champions League
37 1856Nguyễn Đức Chung
38 26Đảng Cộng sản Việt Nam
39 6Di chúc Hồ Chí Minh
40 42Võ Nguyên Giáp
41 8Doraemon
42 276Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
43 13Quang Trung
44 95Billie Eilish
45 15Wikipedia
46 30Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
47 16Việt Nam Cộng hòa
48 107Nguyễn Xuân Phúc
49 30Thanos
50 50Loạn luân
51 11326Đất hiếm
52 23Quan hệ tình dục
53 18Lionel Messi
54 14Phong trào Cần Vương
55 24Nguyễn Thị Kim Ngân
560Chiến tranh Việt Nam
57 5Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
58 8Hệ sinh dục nữ
59 9Sex and the City
60 16Nhà Nguyễn
61 25Bộ Công an (Việt Nam)
62 7Bảng tuần hoàn
63 21Nhật Bản
64 51Phạm Nhật Vượng
65 187Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
66 129Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
67 39Ngô Đình Diệm
68 3098Mê cung (phim truyền hình)
69 1Nguyễn Tấn Dũng
70 1Virus
71 14Đồng bằng sông Cửu Long
72 16Địa lý Việt Nam
73 700Khu du lịch Tam Chúc
74 17Biệt đội siêu anh hùng
75 21Hiệp định Paris 1973
76 12038Vũ Văn Ninh
77 1Truyện Kiều
78 4Đà Nẵng
79 39Ninh Dương Lan Ngọc
80 6666Danh sách thí sinh tham gia Produce X 101
81 26Quân đội nhân dân Việt Nam
82 29Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83 77Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
84 31Chiến tranh thế giới thứ nhất
85 7270Liên Bỉnh Phát
86 5814Tôm hùm đất
87 220Thích-ca Mâu-ni
88 79Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
89 69Dân số thế giới
90 12Hàn Quốc
91 7Cristiano Ronaldo
92 167Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
93 71Đài Loan
94 3Gia Long
95 18Ngữ pháp tiếng Việt
96 16Hiệp định Genève 1954
97 1330Lâm Nhất
98 47Định lý cos
99 70Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
100 33Nga
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii