Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2014 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 1Facebook
2 75Mã điện thoại Việt Nam
30YouTube
4 562Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
50Running Man (chương trình truyền hình)
6 33Lễ Giáng Sinh
7 2585Hệ thống thông tin
8 2Việt Nam
9 2Hồ Chí Minh
10 2Danh sách nhân vật trong Naruto
11 2Cung Hoàng Đạo
12 3471Nguyễn Quang Lập
13 7Hà Nội
14 283Võ Tắc Thiên
15 4Bộ Công an (Việt Nam)
16 29512Trận Leuthen
17 4Doraemon
18 1Thành phố Hồ Chí Minh
19 1297Chiến dịch Linebacker II
20 2Mã bưu chính Việt Nam
21 2Khổ giấy
22 8Google Dịch
23 1Lịch sử Việt Nam
24 16Chiến tranh thế giới thứ hai
25 7Võ Nguyên Giáp
26 27584Vasily Vasilyevich Kandinsky
27 7Hoài Linh
28 1758Đá phiến dầu
29 2Naruto
30 5Hoa Kỳ
31 22Quan hệ tình dục
32 48Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
33 200Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
34 14942An toàn khu Định Hóa
35 229Malaysia
36 9Trung Quốc
37 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
38 1067Áp suất
39 425Miura Toshiya
40 14Nguyễn Tấn Dũng
41 33Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
42 160Lịch sử Trung Quốc
43 10Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
44 21Rắn lục đuôi đỏ
45 545Màu sắc
46 8Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
47 2048Danh sách nhân vật trong Thần điêu hiệp lữ
48 11Máy tính
49 151Kim Dung
50 35Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
51 33Chiến dịch Điện Biên Phủ
52 1155Thần điêu hiệp lữ
53 109Tết Nguyên Đán
54 2090Ông già Noel
55 39Áo dài
56 94Gmail
57 4Đảng Cộng sản Việt Nam
58 13EXO (nhóm nhạc)
59 7Chiến tranh Việt Nam
60 13Nhật Bản
61 31Sơn Tùng M-TP
62 61Nga
63 14Lý Tiểu Long
64 8Gia Long
65 36Google
66 235Châu Phi
67 39Gia Cát Lượng
68 25Manchester United F.C.
69 1499Đặng Thu Thảo (sinh 1991)
70 29Tư thế quan hệ tình dục
71 23Cristiano Ronaldo
72 346Lê Công Vinh
73 23TFBoys
74 8Yu-Gi-Oh!
75 256Quan Vũ
76 14Chí Phèo
77 17Danh sách nhân vật trong One Piece
78 14Ô nhiễm môi trường
79 38Nha Trang
80 1650Hoa hậu Việt Nam
81 24Bệnh do virus Ebola
82 15Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
83 4168Rối loạn nhân cách
84 14Vịnh Hạ Long
85 343Nguyễn Bá Thanh
86 9Tom và Jerry
87 897Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
88 7Adolf Hitler
89 77Tam quốc diễn nghĩa
90 25Tư tưởng Hồ Chí Minh
91 12Tổng sản phẩm nội địa
92 451Nguyễn Cao Kỳ
93 98Danh sách số nguyên tố
94 559Nguyễn Đức Kiên (doanh nhân)
95 44Biển xe cơ giới Việt Nam
96 5840Lý Mạc Sầu
97 29Đà Nẵng
98 67Quần đảo Trường Sa
99 14Hàn Quốc
100Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib