Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w listopadzie 2013 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
10Võ Nguyên Giáp
2 9Facebook
3 10YouTube
4 100Ngày Nhà giáo Việt Nam
5 5Google
6 64Màu sắc
7 2Hồ Chí Minh
8 15Gmail
9 9Việt Nam
10 185Ỷ Thiên Đồ Long ký
11 23Tư thế quan hệ tình dục
12 13Bộ Công an (Việt Nam)
13 1Vũ Đức Đam
14 1Nguyễn Tấn Dũng
15 17Thành phố Hồ Chí Minh
16 58Lý Tiểu Long
17 12Tư tưởng Hồ Chí Minh
18 12Lịch sử Việt Nam
19 20Quan hệ tình dục
20 43Cristiano Ronaldo
21 747Lễ Giáng Sinh
22 415Philippines
23 244Áo dài
24 33EXO (nhóm nhạc)
25 39Doraemon
26 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
27 170Đột biến sinh học
28Tuổi mụ
29 6Chiến tranh Việt Nam
30 15Nhật Bản
31 58Google Dịch
32 8Hà Nội
33 3Ngô Đình Diệm
34 32Halloween
35 798Người thừa kế
36 15Nguyễn Thiện Nhân
37 408Chí Phèo
38 14Hệ sinh dục nữ
39 20Ô nhiễm môi trường
40 8Trung Quốc
41 3Hoa Kỳ
42 65Năm Cam
43 121Anime
44 39Mã điện thoại Việt Nam
45 8Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
46 27Tiếu ngạo giang hồ
47 28Mã bưu chính Việt Nam
48 53Trần Thủ Độ
49 95Danh sách quốc gia theo dân số
50 1559John F. Kennedy
51 49Tam quốc diễn nghĩa
52 2145Bút bi
53 19Văn hóa Việt Nam
54 40Phạm Bình Minh
55 27Biển xe cơ giới Việt Nam
56 20Chiến tranh thế giới thứ hai
57 83Tết Nguyên Đán
58 11Đảng Cộng sản Việt Nam
59 2263Lễ Tạ ơn
60 36Adolf Hitler
61 5Anh
62 18Phan Thị Bích Hằng
63 83Nhà Trần
64 33Hàn Quốc
65 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
66 552Park Shin-hye
67 99Kim Bình Mai
68 22Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
69 16Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
70 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
71 58Gia Cát Lượng
72 43Văn hóa
73 53Lionel Messi
74 19Nhạc Phi
75 231Nam Cao
76 29Tam giác
77 765Marian Rivera
78 35Harry Potter
79 56Android
80 99Mã số điện thoại quốc tế
81 60Nguyễn Chí Thanh
82 67Michael Jackson
83 2916Bản tình ca mùa đông
84 54Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
85 20Trần Hưng Đạo
86 24Vịnh Hạ Long
87 91Hoài Linh
88 92Trịnh Công Sơn
89 6Sự kiện Thiên An Môn
90 55Kim Dung
91 66Singapore
92 27Võ Tắc Thiên
93 32Truyện Kiều
94 26Phật giáo
95 14Quần đảo Trường Sa
96 29Trương Tấn Sang
97 12Manchester United F.C.
98 1466Thor (thần thoại)
99 31Nguyễn Trãi
100 2Lạm phát
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib