Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w lutym 2018 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 14BTS
2 32Tết Nguyên Đán
3 26YouTube
4 8Việt Nam
5 525Thế vận hội Mùa đông 2018
6 19Wanna One
7 12Wikipedia
8 23Thành phố Hồ Chí Minh
9 55Sự kiện Tết Mậu Thân
10 6Hồ Chí Minh
11 30Facebook
12 6Hà Nội
13 160Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
14 67Doraemon
15 30Loạn luân
16 175Ngày Valentine
17 6Nguyễn Trãi
18 32Running Man (chương trình truyền hình)
19 17Bùi Tiến Dũng (thủ môn)
20 29Hàn Quốc
21 51Quang Trung
22 1569Phan Văn Khải
23 29Trung Quốc
24 16Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
25 7Google Dịch
26 63Phim khiêu dâm
27 20Chiến tranh thế giới thứ hai
28 35Trần Hưng Đạo
29 15Lịch sử Việt Nam
30 153Momoland
31 4Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
32 29Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
33 29EXO (nhóm nhạc)
34 26Vịnh Hạ Long
35 119Bánh chưng
36 1202Chùa Hương
37 27Lương Xuân Trường
38 2Bitcoin
39 54Quan hệ tình dục
40 12Nguyễn Phú Trọng
41 29Hoa Kỳ
42 298Chùa Bái Đính
43 226Hoa du ký
44 33Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
45 1762Yên Tử
46 27Nhật Bản
47 58Việt Nam Cộng hòa
48 295Địch Lệ Nhiệt Ba
49 36Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
50 233Can Chi
51 161Seventeen (nhóm nhạc)
52 5XXX (loạt phim)
53 18Lionel Messi
54 440Lê Đức Anh
55 57Chiến tranh Việt Nam
56 586Phượng Tù Hoàng (phim truyền hình)
57 263Red Velvet (nhóm nhạc)
58 72Triều Tiên
59 77Phạm Nhật Vượng
60 78Blackpink
61 717Maldives
62 156Trần Nhân Tông
63 3343Thăng Long tứ trấn
64 5544Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2018
65 9Nguyễn Tấn Dũng
66 44Bóng đá
67 922IKON
68 47Cristiano Ronaldo
69 120Hentai
70 135Thomas Jefferson
71 129Gia Long
72 104Đài Loan
73 1Đảng Cộng sản Việt Nam
74 149Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
75 617Đỗ Mười
76 12Văn Miếu – Quốc Tử Giám
77 103Tần Thủy Hoàng
78 23Bộ Công an (Việt Nam)
79 29Võ Nguyên Giáp
80 59Singapore
81 134Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
82 140Mai vàng
83 64Nhà Trần
84 458Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
85 99Nhà Nguyễn
86 4641Hội Lim
87 84Twice
88 29Hoài Linh
89 48Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
90 5207Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
91 360LGBT
92 15639Việt Khang
93 52Hệ sinh dục nữ
94 16Mỹ Tâm
95Black Panther: Chiến binh Báo Đen
96 152Ngũ hành
97 3Nga
98 94Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
99 129Lưu Bị
100 149Số La Mã
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib