Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2012 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 2Tư thế quan hệ tình dục
2 49Lễ Giáng Sinh
3 2Hoàng đạo
4 2Facebook
5 24896Ada Lovelace
6 1074Hy Lạp
7 3Nguyễn Tấn Dũng
8 2Việt Nam
90Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
10 361Văn minh Maya
11 1Hồ Chí Minh
120Quan hệ tình dục
13 199Hiện tượng 2012
14 1Hệ sinh dục nữ
15 2Bộ Công an (Việt Nam)
16 4YouTube
17 3Hà Nội
18 5Google
19 39Chiến dịch Linebacker II
20 439Boeing B-52 Stratofortress
21 126Tết Nguyên Đán
22 32Thủ dâm
23 7Thành phố Hồ Chí Minh
24 3Chiến tranh Việt Nam
25 14Tình dục bằng miệng
26 3891Nostradamus
27 2Lịch sử Việt Nam
28 74Gangnam Style
29 49Võ Nguyên Giáp
30 12Lý Tiểu Long
31 3T-ara
32 8Trung Quốc
33 32Cristiano Ronaldo
34 216Nguyễn Bá Thanh
35 544Christina Aguilera
36 23Châu Tinh Trì
37 7Tam quốc diễn nghĩa
38 10Hoa Kỳ
39 6Quần đảo Trường Sa
40 1914Ông già Noel
41 814B-52 trong Chiến tranh Việt Nam
42 7Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010
43 7Chiến tranh thế giới thứ hai
44 11Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
45 8Nhật Bản
46 14Tây Thi
47 11Đảng Cộng sản Việt Nam
48 19Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
49 20Lionel Messi
50 10192Ca sĩ
51 11Mã điện thoại Việt Nam
52 21Trái Đất
53 11Adolf Hitler
54 7Ô nhiễm môi trường
55 44Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
56 8EXO (nhóm nhạc)
57 66Tiếng Anh
58 14Biển xe cơ giới Việt Nam
59 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
60 20Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
61 278Giê-su
62 6Manchester United F.C.
63 13Năm Cam
64 93Super Junior
65 141Hoài Linh
66 45Áo dài
67 4Kích cỡ dương vật người
68 11Phật giáo
69 140Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
70 10Chí Phèo
71 763Độc Cô Cầu Bại
72 139Phan Thị Bích Hằng
73 20Tần Thủy Hoàng
74 21Hàn Quốc
75 187Snoop Dogg
76 2Mã bưu chính Việt Nam
77 95Anh
78 5Danh sách nhân vật trong Naruto
79 2Gia Cát Lượng
80 39Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2004
81 101Kim Bình Mai
82 20HyunA
83 127Cung Lê
84 36Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2000
85 18Chiến tranh thế giới thứ nhất
86 24Singapore
87 10Văn hóa
88 36Lộc Đỉnh ký
89 4Harry Potter
90 2047Phạm Ngọc Thảo
91 36Quần đảo Hoàng Sa
92 1Nguyễn Trãi
93 72Thành Long
94 174Màng trinh
95 54Trương Tấn Sang
96 8Đà Lạt
97 59Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
98 11Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2012
99 14Truyện Kiều
100 16Cờ tướng
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib