Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w kwietniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 108Philippines
702 330Hoàng Trung Hải
703 47Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
704 689Hòa ước Giáp Tuất (1874)
705 630Từ Dụ
706 74Hoàng Thái Cực
707 210Cộng hòa Nam Phi
708 5382Lễ Phật Đản
709 4187Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (Việt Nam)
710 121Vật lý học
711 115Đinh Tiên Hoàng
712 353Nhậm Gia Luân
713 176Nhà Tùy
714 18Hình bình hành
715 103Tomorrow X Together
716 24Jisoo
717 1576Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
718 9Tiếng Nhật
719 30Tháp nhu cầu của Maslow
720 381Chữ Nôm
721 74Đạo giáo
722 850Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
723 341Kinh nguyệt
724 1578Nam–Bắc triều (Việt Nam)
725 173Malaysia
726 5Tâm lý học
727 1204Trương Phi
728 421Than đá
729 116Nhà Tiền Lê
730 116Danh sách nhân vật trong Doraemon
731 385Dịch hạch
732 50Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
733 3969Hình tượng con hổ trong văn hóa
734 154Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
735 45Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
736 3732Di sản văn hóa phi vật thể
737 4728Ngày Thống nhất
738 136Công an nhân dân Việt Nam
739 284Thụy Điển
740 303Hạng Vũ
741 606Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
742 121Ngô Xuân Lịch
743 111Tia X
744 355Danh sách một số họ phổ biến
745 265Từ trường
746 235Hội chứng Stockholm
747 42Mặt Trăng
748 313Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
749 851Gió
750 78Cách mạng Tháng Mười
751 54Lũy thừa
752 77Huy Cận
753 86Ô nhiễm không khí
754 201Kinh tế học
755 164Zalo
756 136Myanmar
757 303Cung Hoàng Đạo
758 1969Động vật biến nhiệt
759 16Định lý Thales
760 469Bí thư Thành ủy Hà Nội
761 48Jennie (ca sĩ)
762 1619Hịch tướng sĩ
763 138Tình dục hậu môn
764 14904Lên đàng
765 240Michael Jackson
766 488Chiến dịch Linebacker II
767 197Minh Tuyên Tông
768 3211Hải chiến Hoàng Sa 1974
769 161Trương Vô Kỵ
770 349Gia đình
771 850Đại học Quốc gia Hà Nội
772 103Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
773 89Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
774 96Phù Dao hoàng hậu
775 130Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
776 803Nguyễn Dữ
777 128Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
778 187Giá trị tuyệt đối
779 78Chiến dịch Việt Bắc
780 168Anh hùng dân tộc Việt Nam
781 1127Công nghiệp hóa tại Việt Nam
782 676Nguyễn Duy Ngọc
783 31Trương Hòa Bình
784 20Tiền
785 209Vật chất (triết học)
786 389Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
787 4049Sinh vật tự dưỡng
788 172Công Nguyên
789 542Cửu châu: Thiên Không thành
790 112Neuron
791 138Giải vô địch bóng đá thế giới
792 115Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
793 56Anime
794 1437Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
795 578Công nhận các cặp cùng giới ở Nhật Bản
796 68Lương Cường
797 577Bộ Y tế (Việt Nam)
798 1911Nhân tố sinh thái
799 2760Phản xạ toàn phần
800 1105Ngũ hổ tướng (Tam Quốc diễn nghĩa)

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib