Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w kwietniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
601 830Nho giáo Việt Nam
602 175Kinh tế Hoa Kỳ
603 259Quốc lộ 1
604 260Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
605 189Đại khủng hoảng
606 888Ozon
607 191Thương mại điện tử
608 228Pornhub
609 102Trái phiếu
610 2503Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
611 153Tim
612 97Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
613 510Điêu Thuyền
614 280Nhà Nguyên
615 181Cần sa (chất kích thích)
616 215Kích cỡ dương vật người
617 438Châu Đại Dương
618 1129Benzen
619 85Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
620 128Seventeen (nhóm nhạc)
621 384Khủng hoảng tài chính 2007–08
622 47Đà Lạt
623 114Danh sách tỷ phú thế giới
624 294Carbon
625 691Dương quý phi
626 138Công suất
627 1249Trương Quốc Vinh
628 86Động vật lưỡng cư
629 125Lý Thường Kiệt
630 213V (ca sĩ)
631 1125Tây du ký (phim truyền hình 1986)
632 1161Alkyn
633 108Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
634 30Yêu tinh (phim truyền hình)
635 270Chủ nghĩa Marx–Lenin
636Fugō Keiji Balance: Unlimited
637 555Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
638 276Ai Cập cổ đại
639 173Nhà Chu
640 276Trung Bộ
641 122Danh sách quân chủ Trung Quốc
642 100Nguyên tử
643 724Danh sách tỉnh Việt Nam có giáp biển
644 717Hồ Hoàn Kiếm
645 132Hải Dương
646 214Trần Thái Tông
647 88Tam giác vuông
648 140Acid hydrochloric
649 246Garena Free Fire
650 114Phú Quốc
651 371Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
652 61Thuận Trị
653 171YG Entertainment
654 299Văn Hiến Hoàng hậu (Tùy Văn Đế)
655 88Mặt Trời
656 103Phân cấp hành chính Việt Nam
657 63Pháp Luân Công
658 3115Đơn thức
659 2335Quỳnh búp bê
660 516Hyun Bin
661 6Mao Trạch Đông
662 996Lễ hội Chol Chnam Thmay
663 36Trần Nhân Tông
664 148Đạo Cao Đài
665 1422Tống Nhân Tông
666 100Cuba
667 330Danh sách quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
668 260Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
669 16Dương Dương
670 468Thành Vatican
671 377Phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam (1885–1945)
672 6595Nguyễn Thị Thu Hà (chính khách)
673 490Đây thôn Vĩ Dạ
674 256Định lý Viète
675 569Công giáo tại Việt Nam
676 830Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
677 481Tứ giác nội tiếp
678 627Phượng khấu
679 582Đại dịch cúm Tây Ban Nha 1918
680 210Đô thị Việt Nam
681 197Âm đạo
682 4300Nguyễn Hồng Diên
683 10Tử Cấm Thành
684 222Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
685 118Chiến tranh Lạnh
686 451Acid sulfuric
687 143Vụ án Lệ Chi viên
688 131Súng trường tự động Kalashnikov
689 67Israel
690 48Phan Bội Châu
691 805Trận Chi Lăng – Xương Giang
692 4192Ngọc Thanh Tâm
693 176Jungkook
694 155Vũ trụ
695 46Trường Giang (nghệ sĩ)
696 560Hydro
697 100Tốc độ ánh sáng
698 140Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
699 181Đô la Mỹ
700 157Việt Nam trong Chiến tranh thế giới thứ hai
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib