Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 26 grudnia 2024 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 26 grudnia 2024 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Rafaelson, Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024, Việt Nam, Giải vô địch bóng đá ASEAN, Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam, Nguyễn Quyết, Singapore, Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA, Trò chơi con mực.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Rafaelson
28.4875
3 29Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
4 1Việt Nam
86.3556
5 42Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
6 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
7 4Nguyễn Quyết
19.8201
8 68Singapore
95.0606
9 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
10 626Trò chơi con mực
92.9937
11 5Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
12Nguyễn Đình Triệu
7.9633
13 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
14 824Nguyễn Tiến Linh
32.3319
15 1Hoàng Văn Hoan
19.1817
16 305Bùi Vĩ Hào
22.2787
17 7Hồ Chí Minh
92.744
18 25Lương Cường
21.8792
19 4Doãn Ngọc Tân
8.5792
20 18Lễ Giáng sinh
60.6481
21 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
22Lưu Bình Nhưỡng
30.4614
23 9Tô Lâm
64.7586
24 5Thích Minh Tuệ
48.7532
25 1Bảng tuần hoàn
95.885
26 6Cleopatra VII
100.0
27 867Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương 2004
64.0353
28 4Võ Thanh Hòa
19.7984
29 16Phạm Minh Chính
84.1316
30 9Phim khiêu dâm
56.4708
31 2Doraemon
92.7273
32 10Hà Nội
91.0111
33 16Tết Nguyên Đán
86.9772
34 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
35 1Google Dịch
35.6364
36 122Ngày tặng quà
44.6299
37 601Kim Sang-sik
4.6765
38 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
39 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
40 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
41 23Vịnh Hạ Long
81.5326
42 369Sân vận động Việt Trì
20.5169
43 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
44 274Sân vận động Jalan Besar
29.7155
45 1Trung Quốc
98.6806
46 9Tom và Jerry
37.1291
47 22Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
48.57
48 34Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
49 26Võ Nguyên Giáp
90.8118
50 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
51 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
52 31Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
53 25Nguyễn Phú Trọng
89.4406
54 38Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
55 6"Anh trai \"say hi\"" -
56 6Anh trai "say hi"
43.7507
57 30Làn Sóng Xanh
27.1474
58 3Cristiano Ronaldo
99.3693
59 491Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
72.6269
60 4Phan Văn Giang
33.1625
61 84Hêndrio
11.9553
62 2Đông Nam Á
83.2536
63 4Hoa Kỳ
93.902
64 57Lê Sỹ Mạnh
33.7727
65Baba Vanga
16.9896
66 42Jack – J97
67.5331
67 10Võ Thị Sáu
31.2466
68 34Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
69 15Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
70 65Nga
92.0484
71 33Hentai
23.5274
72 136Lương Tam Quang
30.2192
73 8Kinh tế Nhật Bản
77.0939
74 7Định lý Menelaus
9.1755
75Trịnh Văn Quyết
32.2506
76 12Khi điện thoại đổ chuông -
77 2Chạy án
30.1981
78 15Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
79 42Kênh đào Panama
42.7285
80 22Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
81 12Soobin Hoàng Sơn
31.8646
82 16Số nguyên tố
99.5164
83Luật bàn thắng sân khách
13.9293
84 692Nguyễn Filip
26.976
85Sân vận động Quốc gia, Singapore
61.4934
86 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
87 76Giê-su
76.7882
88 23Cách mạng Công nghiệp
46.413
89 17Quan hệ tình dục
100.0
90 238Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
43.7492
91Đội tuyển bóng đá quốc gia Singapore
22.5724
92 6Nguyễn Tân Cương
27.8373
93 374Hoàng Vũ Samson
20.4532
94 20Việt Nam Cộng hòa
92.4497
95 8Cung Hoàng Đạo
54.0473
96 16Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
97 18Liên Xô
75.6827
98 56Greenland
46.2615
99 87Ông già Noel
25.463
100 30Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489

Popularność wietnamskiej Wikipedii 26 grudnia 2024

W dniu 26 grudnia 2024 roku w wietnamskiej Wikipedii było 2.16 mln odwiedzin z Wietnamu, 68.00 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 18.78 tys. odwiedzin z Japonii, 10.47 tys. odwiedzin z Niemiec, 9.76 tys. odwiedzin z Kanady, 9.69 tys. odwiedzin z Tajwanu, 9.23 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 9.23 tys. odwiedzin z Singapuru, 8.35 tys. odwiedzin z Australii, 7.28 tys. odwiedzin z Francji oraz 65.74 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji