Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 25 maja 2024 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 25 maja 2024 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Cúp FA, Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Lê Thanh Hải (chính khách), Tô Lâm, Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam), Manchester United F.C., Đài Truyền hình Việt Nam, Trần Quốc Tỏ, Cleopatra VII, Trần Cẩm Tú.

# Zmiany Nazwa Jakość
1 57Cúp FA
62.519
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 33Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
4 2Tô Lâm
61.244
5 1Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
6 85Manchester United F.C.
100.0
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 5Trần Quốc Tỏ
19.6606
9 1Cleopatra VII
100.0
10 18Trần Cẩm Tú
29.9626
11 96Sân vận động Wembley
93.7902
12 1Doraemon: Nobita và bản giao hưởng Địa Cầu
20.7724
13 3Việt Nam
87.1834
14Siêu cúp Anh
23.902
15 9Phan Đình Trạc
22.7236
16 2Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
17 75Manchester City F.C.
87.6614
18 3Thích-ca Mâu-ni
67.4289
19 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
20 78Trương Mỹ Hoa
26.7073
21 3Lê Anh Tú (sinh 1981) -
22 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
23 16Trần Đại Quang
75.7761
24 37Đại học Bách khoa Hà Nội
56.8335
25 9Hồ Chí Minh
92.8774
26 245UEFA Europa League
53.6237
27 8Lương Cường
20.927
28 237Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
29 8Mai (phim) -
30Danh sách trận chung kết Cúp FA
14.4163
31 14Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
32 400Derby Manchester
41.0878
33 11Phạm Minh Chính
82.3315
34 388Erik ten Hag
51.0993
35 12Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
36 6Google Dịch
35.4693
37 12Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
38 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
39 15Trần Thanh Mẫn
30.9421
40 72UEFA Champions League
85.4843
41 8Thủ dâm
46.3045
42 10Lật mặt 7: Một điều ước -
43 20Võ Văn Thưởng
70.8193
44Cúp EFL
25.0626
45 6Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
46 30Cristiano Ronaldo
100.0
47 9Loạn luân
91.6667
48 14Vương Đình Huệ
67.435
49 470UEFA Europa Conference League
36.4432
50 5Thích Chân Quang -
51 22Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
52 9Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
53 121Fukada Eimi
33.9434
54 6YouTube
100.0
55 24Hộ Pháp
13.2774
56 15Phan Văn Giang
30.7318
57 11Ấm lên toàn cầu
94.0665
58 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
59 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
60 34Lương Tam Quang
27.1269
61 418Arsenal F.C.
100.0
62 92Real Madrid CF
93.5581
630Phương Anh Đào
30.1604
64 52Vụ hỏa hoạn chung cư mini ở Khương Hạ 2023
55.1774
65 26Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
66 46Đài Á Châu Tự Do
56.2531
67 23Saigon Phantom
44.6454
68 613Châu Bùi
52.7522
69Tố Uyên (ca sĩ)
17.1565
70 4Trung Quốc
98.931
71Chung kết Cúp FA 2023
27.9845
72 37Tô Ân Xô
20.3963
73 35Seungri
54.5178
74 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
75Chim Huia
35.1309
76 9Nông Đức Mạnh
32.4019
77Siêu cúp Anh 2023
29.5973
78 26Hentai
24.0833
79 31Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
80 29Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
81Alejandro Garnacho
36.024
82 28Lê Minh Hưng
31.5353
83Danh sách trận Siêu cúp Anh
66.3127
84 38Jung Joon-young
62.6756
85 348Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
48.5551
86 431Hồ yêu tiểu hồng nương: Nguyệt hồng thiên -
87 37Max điên: Con đường tử thần
20.8391
88 12Facebook
65.2536
89 22Võ Nguyên Giáp
90.5874
90 12Trịnh Xuân Thanh
61.3413
91 20Hoa Kỳ
93.9416
92 11Thích Nhất Hạnh
53.8256
93 36Hà Nội
91.228
94 32Đài Loan
100.0
95 487Đặng Lân
14.2417
96 54Hans-Dieter Flick
43.1233
97 8Thích Quảng Đức
65.8164
98 42Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
99 22Việt Nam Cộng hòa
93.0823
100 41Nguyễn Tấn Dũng
79.5673

Popularność wietnamskiej Wikipedii 25 maja 2024

W dniu 25 maja 2024 roku w wietnamskiej Wikipedii było 1.92 mln odwiedzin z Wietnamu, 60.49 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 16.70 tys. odwiedzin z Japonii, 9.31 tys. odwiedzin z Niemiec, 8.68 tys. odwiedzin z Kanady, 8.62 tys. odwiedzin z Tajwanu, 8.21 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 8.21 tys. odwiedzin z Singapuru, 7.42 tys. odwiedzin z Australii, 6.48 tys. odwiedzin z Francji oraz 58.46 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji