Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 16 listopada 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 16 listopada 2023 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Lưu Bình Nhưỡng, Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á, Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Google Dịch, Gin Tuấn Kiệt, Việt Nam, Hà Nội, Đài Truyền hình Việt Nam, Puka, Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
2 34Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
3 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 1Google Dịch
35.4693
5 26Gin Tuấn Kiệt
32.9761
6 1Việt Nam
87.1834
7 1Hà Nội
91.228
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 14Puka
39.6329
10 25Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
11 43Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
12 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
13 273Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.6295
14 101Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
15 3Facebook
65.2536
16 58Đài Á Châu Tự Do
56.2531
17 28Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
18 8Hồ Chí Minh
92.8774
19 8Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
20 65Hoa hậu Hoàn vũ 2023
48.904
21 12Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
22 7YouTube
100.0
23 5Đông Nam Á
83.3131
24 201Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
25 9Kinh tế Trung Quốc
96.3698
26 13Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
27 10Kinh tế Nhật Bản
76.0893
28Phan Việt Cường
14.1336
29 10Võ Văn Thưởng
70.8193
30 8Bảng tuần hoàn
96.8949
31 34NewJeans
82.0914
320Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
33 7Trung Quốc
98.931
34 10Lịch sử Việt Nam
65.8099
35 14Phạm Minh Chính
82.3315
36 3Đà Nẵng
91.1335
370Kinh tế Singapore
70.473
38 210Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
39 1Carles Puigdemont
12.0037
40 26Dương Trung Quốc
39.5797
41 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
42 35Ban Dân nguyện (Việt Nam)
24.4048
43 21Hải Phòng
75.0935
44 2Nhật Bản
92.5929
45 4Hentai
24.0833
46 4Đức
94.6875
47 70Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
48 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
49 11Vịnh Hạ Long
82.1212
50 23Núi lửa
71.208
51 2Thủ dâm
46.3045
52 27Cristiano Ronaldo
100.0
53 12Vương Hạc Đệ
27.7357
54 8Truyện Kiều
38.6669
55 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
56 216Philippines
100.0
57 5Myanmar
94.6895
58 19Faker
14.608
59 39Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
60 6Singapore
95.1864
61 13Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
62 11Hoa Kỳ
93.9416
63 24Quang Trung
94.1047
64 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
65 15Hàn Quốc
97.9749
66Hội Tam Điểm
47.8735
67 237Tập Cận Bình
82.5119
68 24Ninh An Như Mộng
16.7356
69 12Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
70 1Nguyễn Tuân
19.7198
71 18Tiến quân ca
44.6136
720Lễ Giáng Sinh
64.2483
73 30Truông Nhà Hồ
11.1443
74Neil Etheridge
21.7858
75 6Tô Lâm
61.244
76 36Vạn Lý Trường Thành
48.4679
77 21Trận Bạch Đằng (938)
36.74
78 18Mã Morse
35.6329
79 27Thái Lan
89.0332
80 56Họ người Việt Nam
21.0547
81 18Huế
69.2525
820Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
83 47Cách mạng công nghiệp
54.4864
84 6Bạch Lộc
47.016
85 2T1 (thể thao điện tử)
17.9512
86 16Tần Thủy Hoàng
93.2871
87 20Israel
100.0
88 4Chiến tranh Việt Nam
79.8525
89 3Trần Hưng Đạo
59.9074
90 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
91 28Liên minh châu Âu
89.3732
920Đà Lạt
99.6361
93 5Đồng bằng sông Hồng
34.9373
94 66Học viện Quốc phòng (Việt Nam)
36.155
95 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
96 5Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
97 3Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
98 79María Valverde
15.7248
99 32Úc
100.0
100 50Gia tộc Rothschild
77.214

Popularność wietnamskiej Wikipedii 16 listopada 2023

W dniu 16 listopada 2023 roku w wietnamskiej Wikipedii było 2.18 mln odwiedzin z Wietnamu, 68.55 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 18.93 tys. odwiedzin z Japonii, 10.55 tys. odwiedzin z Niemiec, 9.84 tys. odwiedzin z Kanady, 9.77 tys. odwiedzin z Tajwanu, 9.30 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 9.30 tys. odwiedzin z Singapuru, 8.41 tys. odwiedzin z Australii, 7.34 tys. odwiedzin z Francji oraz 66.25 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji