Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w październiku 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
101 75Tố Hữu
102 628Đường luật
103 84Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
104 65Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
105 987Bến Nhà Rồng
106 53Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
107 130Chùa Một Cột
108 33Quân đội nhân dân Việt Nam
109 2438Cầu vồng
110 67Cách mạng Pháp
111 4Đà Nẵng
112 61Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
113 41Tần Thủy Hoàng
114 22Danh sách quốc gia theo diện tích
115 62Mã Morse
116 142Vạn Lý Trường Thành
117 12Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
118 42Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
119 56Nguyễn Trãi
120 38Đài Loan
121 7Thái Lan
122 610Nguyễn Trung Trực
123 5141Lý Khắc Cường
124 14Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
125 13Tiếng Anh
126 529Hùng Vương
127 82Đồng bằng sông Cửu Long
128 86Hiếp dâm
129 127Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
130 97Liên Hợp Quốc
131 2283Do Thái giáo
132 11Quan hệ tình dục
133 380Hàn Mặc Tử
134 62Càn Long
135 159Nam quốc sơn hà
136 32Đảng Cộng sản Việt Nam
137 79Đức
138 20Tỉnh thành Việt Nam
139 8Adolf Hitler
140 12Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
141 1628Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
142 63Nga
143 103Tô Lâm
144 35Mười hai con giáp
145 85Số hữu tỉ
146 2604Núi lửa
147 309Chiến tranh Lạnh
148 177Liên Quân
149 4Hệ Mặt Trời
150 234Nguyễn Ngọc Ký
151 43Google
152 1938Nguyễn Quang Dũng (đạo diễn)
153 2750Xá lị
154 137Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
155 12264Lịch sử Israel
156 360Zalo
157 45LGBT
158 219Chủ nghĩa đế quốc
159 65Việt Nam Cộng hòa
160 47Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
161 28Đoàn Giỏi
162 34Thích-ca Mâu-ni
163 2737Động đất
164 40439Trần Nhật Minh
165 954Nguyễn Khuyến
166 13Chiến tranh thế giới thứ nhất
167 24783Bờ Tây
168 9Tiếng Trung Quốc
169 353Quả bóng vàng châu Âu
170 169Tết Trung thu
171 11Quảng Ninh
172 83Manchester City F.C.
173 53Hải Phòng
174 55Châu Âu
175 52!!
176 104Lịch sử Trung Quốc
177 58Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
178 77Blackpink
179 88Gia Long
180 63Real Madrid CF
181 434Các nước thành viên Liên minh châu Âu
182 144Phật giáo
183 25Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
184 45Ấn Độ
185 1070Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
186 81Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
187 10Đồng Nai
188 263Nho giáo
189 89Phạm Nhật Vượng
190 225Gia Cát Lượng
191 425Thành Cổ Loa
192 49Nhà Nguyễn
193 406Kitô giáo
194 11Họ người Việt Nam
195 369Nelson Mandela
196 234Ai Cập
197 44Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
198 52Trí tuệ nhân tạo
199 88Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
200 840Cấu trúc protein
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib