Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w maju 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
101 259Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
102 37One Piece
103 1262Cúp bóng đá châu Á 2023
104 219Thủ dâm
105 7Liên Xô
106 25Nhà bà Nữ
107 44Arsenal F.C.
108 44Nhà Nguyễn
109 63Đồng bằng sông Cửu Long
110 21Quân đội nhân dân Việt Nam
111 12Mười hai con giáp
112 4Gia Long
113 12Bạch Lộc
114 24Hiếp dâm
115 60Trần Hưng Đạo
116 227UEFA Europa League
117 52Quốc kỳ Việt Nam
118 25Tiếng Anh
119 48Phim khiêu dâm
120 1Elon Musk
121 23Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
122 32Đà Nẵng
123 23Úc
124 58Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
125 780VnExpress
126 83Nguyễn Trãi
127 18Quang Trung
128 43Chăm Pa
129 10252 Girls 1 Cup
130 7Blue Lock
131 55Hiệp định Genève, 1954
132 41Đà Lạt
1330Thạch Lam
134 8311Nguyễn Phú Cường
135 41Tần Thủy Hoàng
136 25Danh sách quốc gia theo dân số
137 49Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
138 1629Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
139 36Ung Chính
140 5251Doping
141 74Singapore
142 4Hải Phòng
143 2058Huỳnh Như
144 81Văn Miếu – Quốc Tử Giám
145 12Nhà Thanh
146 28Chiến tranh thế giới thứ nhất
147 14Thanh Hóa
148 31Số nguyên tố
149 2412Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam
150 5Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
151 108Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
152 17Tiếng Trung Quốc
153 290Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
154 71Erling Haaland
155 112FC Bayern München
156 60FC Barcelona
157 117Gia Khánh
158 169Đại học Quốc gia Hà Nội
159 421Tập đoàn Wagner
160 9349Vệ binh dải Ngân Hà 3
161 25Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
162 124Kế hoàng hậu
163 541Pep Guardiola
164 15144Mai Đức Chung
165 55Running Man (chương trình truyền hình)
166 21Adolf Hitler
167 5Tiếng Việt
168 89Pi
169 345Indonesia
170 5Chiến tranh Đông Dương
171 92A.C. Milan
172 14Bảy hoàng tử của Địa ngục
173 111Lý Tiểu Long
174 161Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
175 78Harry Potter
176 46Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
177 27El Niño
1780Rosé (ca sĩ)
179 17433Trương Thảo My
180 102BTS
181 270TF Entertainment
182 60Khang Hi
183 82Nhà Trần
184 56Mã Morse
185 51Trái Đất
186 299Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
187 6Họ người Việt Nam
188 215Thích Quảng Đức
189 2429Diana, Vương phi xứ Wales
190 35Cần Thơ
191 9Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
192 3Bảo Đại
193 43Đường cao tốc Phan Thiết – Dầu Giây
194 150Mã QR
195 136Jennie (ca sĩ)
196 4Danh sách nhân vật trong One Piece
197 54Phan Văn Giang
198 169Lệnh Ý Hoàng quý phi
199 9Lisa (rapper)
200 180Như Ý truyện
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib