Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 10Nguyễn Cao Kỳ
802 1293Gen
803 1034Tiến quân ca
804 218Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
805 455Dương Tử (diễn viên)
806 44Apple Inc.
807 6549Hình tượng con trâu trong văn hóa
808 954Trận Bạch Đằng (938)
809 400Địch Lệ Nhiệt Ba
810 217Gái mại dâm
811 158Napoléon Bonaparte
812 2899Biến đổi khí hậu
813 573Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
814 192Hàm lượng giác
815 79Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
816 4261Cristoforo Colombo
817 598Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
818 6837Thanh Tịnh
819 228Tiếng Nhật
820 132Thiago Alcântara
821 339Elon Musk
822 117Nhà Lý
823 525Người Thái (Việt Nam)
824 69Vĩnh Phúc
825 208Công nghệ thông tin
826 44Thổ Nhĩ Kỳ
827 494Tượng Nữ thần Tự do
828 292Lý Tiểu Long
829 331Hán Cao Tổ
830 104Tây Ban Nha
831 154Kim cương
832 293Song tính luyến ái
833 456Vladimir Ilyich Lenin
834 786Dân chủ
835 331Thành Cát Tư Hãn
836 230Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
837 719Lưu huỳnh
838 2Pháp Luân Công
839 190Hà Lan
840 646Gia đình
841 471Acid sulfuric
842 340Thành Thái
843 303Anime
844 2703Điện ly
845 115Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
846 61Nội dung khiêu dâm tại Nhật Bản
847 1526Anh hùng dân tộc Việt Nam
848 150Trương Thị Mai
849 71Đạo giáo
850 525Yêu tinh (phim truyền hình)
851 202Vũng Tàu
852 6573Thời đại đồ đá
853 612FC Barcelona
854 685Khí hậu Việt Nam
855 116Chú đại bi
856 283Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
857 104Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
858 383Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
859 43Gạo nếp gạo tẻ
860 42Giáo hội Công giáo
861 291Thủ Đức
862 10Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
863 257Nhà nước
864 545Lê Đức Thọ
865 44Thái Nguyên
866 119Giá trị thặng dư
867 321Trần Thanh Nghiêm
868 2011Chiến tranh
869 1188Lịch sử
870 213Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
871 7Cờ vua
872 2302Lưỡng Hà
873 278Hình thoi
874 1700Osama bin Laden
875 807Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
876 164Đại học Bách khoa Hà Nội
877 1114Điện trở và điện dẫn
878 919Carbon
879 220Bắc Giang
880 916Alcohol
881 27100Trùng đế giày
882 119Phú Thọ
883 707Ma túy
884 389Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
885 642EXO (nhóm nhạc)
886 107Hà Tĩnh
887 33118Suga Yoshihide
888 705Sông Hồng
889 1104Văn Cao
890 479Danh sách nhân vật trong Doraemon
891 163Cảnh sát biển Việt Nam
892 883Đường trung trực
893 161Chelsea F.C.
894 10Nhà Tây Sơn
895 713Tăng trưởng kinh tế
896 22580Mtao Mxây
897 534Trương Hòa Bình
898 789Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh
899 245Kim Dung
900 2035Nhiễm sắc thể
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib