Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 212Phật giáo Hòa Hảo
702 298Thủy triều
703 361PH
704 567Các định luật về chuyển động của Newton
705 306Phương trình bậc hai
706 5461Truyện cổ tích Việt Nam
707 59Israel
708 50Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
709 299Nguyễn Bỉnh Khiêm
710 14049Cao Sao Vàng
711 416Danh sách một số họ phổ biến
712 275Bình Định
713 21Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
714 90Nam Phương Hoàng hậu
715 1741Nguyễn Thị Minh Khai
716 149Emma Watson
717 1549Tổ chức Thương mại Thế giới
718 166Pháp thuộc
719 230Bao Công
720 170Trường Đại học Tôn Đức Thắng
721 305H'Mông
722 2064George Washington
723 33Cần sa (chất kích thích)
724 209Tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam
725 823Tháng chín
726 70Danh sách trại giam ở Việt Nam
727 219Sao Kim
728 139Tỷ giá hối đoái
729 685UEFA Champions League
730 1847Python (ngôn ngữ lập trình)
731 35Đế quốc Anh
732 26Hiệp định Genève, 1954
733 186Sao Hỏa
734 725Stephen Hawking
735 566Lê Hồng Nam
736 156Danh từ
737 1968Google Drive
738 1515Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
739 644Acid hydrochloric
740 190Cổ phiếu
741 102Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
742 2155Danh sách quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
743 4703Cung Tâm Kế
744 653Giá trị tuyệt đối
745 397Dương Mịch
746 82Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
747 330Đinh Tiên Hoàng
748 2252Hằng số điện môi
749 4680Lý Lan
750 2280Ngôn ngữ lập trình
751 460Bài Tiến lên
752 863Định lý Pythagoras
753 716Tứ bất tử
754 198Mã số điện thoại quốc tế
755 1129Người Tày
756 309Vụ án Lệ Chi viên
757 70Chiến tranh Triều Tiên
758 506Mắt biếc (phim)
759 1645Gia tốc
760 134Thời bao cấp
761 447Hằng đẳng thức
762 417Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
763 132Ma trận (toán học)
764 818Carbohydrat
765 539Nikola Tesla
766 8614Già hóa dân số
767 756Tần số góc
768 1165Văn Lang
769 27Methamphetamin
770 3068Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ
771 331Jennie (ca sĩ)
772 182Vụ án Lê Văn Luyện
773 236Tổng giám đốc điều hành
774 1005Nguyễn Đắc Vinh
775 1066Đan Mạch
776 470Tầng lớp Itaewon
777 454Ngô Quyền
778 622Mã Morse
779 608Sắc, Giới (phim)
780 643Văn Miếu – Quốc Tử Giám
781 355Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
782 1056Đông Bắc Bộ
783 557Ninh Dương Lan Ngọc
784 60Phú Yên
785 61Nhà Nguyên
786 8751Trâu nội
787 156Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
788 755Vật lý học
789 882Đường cao tốc Bắc – Nam (Việt Nam)
790 123Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
791 146Châu Âu
792 2258Luis Suárez
793 2004Coulomb (đơn vị)
794 37Ngọc Hoàng Thượng đế
795 594Đen (rapper)
796 72Tốc độ ánh sáng
797 7383
798 365Tiền
799 225Can Chi
800 278Danh sách tỷ phú thế giới

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib