Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
601 322Tiếng Nhật
602 272Chứng minh nhân dân
603 158Quang Minh và Hồng Đào
604 24Nhà Tây Sơn
605 198Ngô Xuân Lịch
606 139Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
607 256Hiệp định Genève 1954
608 151Bảng chữ cái tiếng Anh
609 2660Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
610 87Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
611 379Dừa
612 1324Đông Bắc Bộ
613 164Nam Định
614 6Đinh La Thăng
615 211Kinh nguyệt
616 2780Lý Long Tường
617 35Dãy hoạt động hóa học của kim loại
618 310Dòng điện
619 78H'Mông
620 917Karl Marx
621 48Danh sách quân chủ Trung Quốc
622 372Tôn Ngộ Không
623 93Thái Bình
624 482Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
625 366Nước đang phát triển
626 1548Lipid
627 1715Đam San
628 123Sắt
629Bệnh Whitmore
630 566Hiệu ứng nhà kính
631 586Minh Trị Duy tân
632 452Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
633 69Thương vụ bạc tỷ
634 105Thegioididong.com
635 236Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
636 307Dương Dương (diễn viên)
637 339Cờ vua
638 5259Lam Trường
639 43Lưu huỳnh
640 239Đồng tính luyến ái
641 16Ung thư
642 429Ẩm thực Việt Nam
643 223Wikipedia tiếng Việt
644 387Văn học Việt Nam
645 23Thảm họa Chernobyl
646 151Trịnh Công Sơn
647 894Phạm Tuân
648 401Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019
649 209Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
650 164Mark Zuckerberg
651 137Đồng (đơn vị tiền tệ)
652 3748Lịch sử toán học
653 255Súng trường tự động Kalashnikov
654 232Can Chi
655 474EXO
656 35Tiết khí
657 71Năm Cam
658 984Thủy triều
659 430Nhà Tần
660 271Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
661 5Tưởng Giới Thạch
662 742Sinh học
663 4062Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
664 1774Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
665 906Cơ sở dữ liệu
666 550Hương Giang Idol
667 249UEFA Champions League
668 274Cực khoái
669 12Người Do Thái
670 552Isaac Newton
671 589Khu vực 51
672 154Gia Lai
673 77Tháp nhu cầu của Maslow
674 405Mắt biếc (tiểu thuyết)
675 524Thương mại điện tử
676 174Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
677 2950Lịch sử Ấn Độ
678 91Electron
679 3500Đấu trường La Mã
680 820Vận tốc
681 464Chân Hoàn truyện
682 2014Chế độ quân chủ
683 23Lỗ đen
684 286Ethanol
685 1537Nelson Mandela
686 277Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
687 152Hàn Mặc Tử
688 1184Alibaba (tập đoàn)
689 284Kinh tế Hoa Kỳ
690 194Bình Thuận
691 221Ai Cập
692 193Quân lực Việt Nam Cộng hòa
693 160Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
694 203Kim Dung
695 50Đám tang người Việt
696 192BDSM
697 7591Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
698 293Danh sách nhân vật trong Naruto
699 63Tình yêu
700 1149Bánh trung thu
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii