Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
401 167Từ Hán-Việt
402 1291Nguyên lý cung - cầu
403 139Căn bậc hai
404 966Joker (nhân vật)
405 2575Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
406 13Hà Lan
407 93Phố cổ Hội An
408 275Lệnh Ý Hoàng quý phi
409 5685Ký ức vui vẻ
410 203Liên Minh Huyền Thoại
411 7429Cao Minh Đạt
412 65Truyền thuyết Việt Nam
413 135Tên gọi Việt Nam
414 192Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
415 115Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
416 629Quốc hội Việt Nam
417 742Glucose
418 42Trái phiếu
419 277Danh sách quốc gia Đông Nam Á
420 274Acid hydrochloric
421 386Nhà Lý
422 12Ngô Minh Tiến
423 1225Biến đổi khí hậu
424 76Mặt Trời
425 210Thành Cát Tư Hãn
426 420Áo dài
427 1432Nhật thực
428 203Tâm lý học
429 13920Nguyễn Văn Cốc
430 1293Vụ án Lê Văn Luyện
431 129Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
432 264Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
433 134Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
434 338Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
435 139Tam quốc diễn nghĩa
436 7269 (tư thế tình dục)
437 166Đắk Lắk
438 66Giê-su
439 953Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
440 674Phong thần diễn nghĩa
441 12Thần thoại Hy Lạp
442 291Số vô tỉ
443 187Sốt xuất huyết
444 27Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
445 49Võ Thị Sáu
446 359Doraemon (nhân vật)
447 217Cung Hoàng Đạo
448 815Phân loại chất thải
449 9Hàm lượng giác
450 113Đường Thái Tông
451 555Ji Chang-wook
452 66Nha Trang
453 92Nhạc vàng
454 1024Thư điện tử
455 170Mệnh đề toán học
456 464Hình thái kinh tế-xã hội
457 241Nón lá
458 180Zalo
459 326Virus
460 322IU (ca sĩ)
461 1820Chủ nghĩa duy tâm
462 527Tổ chức Thương mại Thế giới
463 220Danh sách diễn viên Trung Quốc
464 4Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
465 244ASCII
466 6751Palau
467 147Bà Rịa – Vũng Tàu
468 2362Ô nhiễm không khí
469 1347Lưu trữ dữ liệu máy tính
470 1054Tre
471 9Kháng sinh
472 761Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
473 74Blockchain
474 374Khách sạn ma quái
475 182Lưu Bị
476 204Âm đạo
477 1769Lịch sử châu Âu
478 598Mã Vân (thương nhân)
479 308Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
480 1429Lưỡng Hà
481 275Lương Cường
482 648Chất béo
483 118Pi
484 228Hùng Vương
485 452Pascal (ngôn ngữ lập trình)
486 44Hải Dương
487 18632Giải quần vợt Roland-Garros
488 101Zona (bệnh)
489 137Hóa học
490 258Dương Mịch
491 470Bãi Tư Chính
492 557Nấm
493 393Cách mạng tư sản
494 72Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
495 149Napoléon Bonaparte
496 106Minh Mạng
497 315Hari Won
498 396Giải vô địch bóng đá thế giới
499 193Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
500 76Bóng đá
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib