Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501Hai Phượng
502 372Vụ án Lệ Chi viên
503 408Hình hộp chữ nhật
504 279Anh hùng dân tộc Việt Nam
505 366Cách mạng công nghiệp
506 13Phú Yên
507 127Đinh Tiên Hoàng
508 209Sông Bạch Đằng
509 1370UEFA Champions League 2018–19
510 12089Johann Sebastian Bach
511 32Real Madrid CF
512 266Trần Nhân Tông
513 63An Dương Vương
514 655Hiệu ứng nhà kính
515 1492Lớp Thú
516 209Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
517 695Sông Hồng
518 112Gia Lai
519 97Mã số điện thoại quốc tế
520 611Hương Giang (nghệ sĩ)
521 56046Cuộc tấn công Mumbai 2008
522 3135Nguyễn Văn Thể
523 3314Boeing
524 375Vincent van Gogh
525 541Mạch nối tiếp và song song
526 58Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
527 47Dương Mịch
528 474Công thức máu
529 128Động lượng
530 12042Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
531 53Myanmar
532 1211Thượng mã phong
533 38Acid hydrochloric
534 122Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
535 5474Dịch tả lợn
536 1549Hiệp định sơ bộ Pháp – Việt (1946)
537 13Bến Tre
538 108Danh sách sân bay tại Việt Nam
539 976Hình thái kinh tế-xã hội
540 104Nhà Chu
541 789Tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam
542 24Tốc độ ánh sáng
543 225Chùa Một Cột
544 119Trần Quốc Vượng
545 280Napoléon Bonaparte
546 132Nhà Mạc
547 1178Quản lý hành chính nhà nước (Việt Nam)
548 278Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
549 755Áp suất
550 177Hoa hồng
551 28Hội An
552 338Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
553 291Kế hoàng hậu
554 135Oxy
555 603Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
556 100Mông Cổ
557 404Vladimir Ilyich Lenin
558 140Cực khoái
559 100Khánh Hòa
560 15Người Do Thái
561 514Động cơ bốn kỳ
562 133Tư thế quan hệ tình dục
563 69Người Việt
564 7672Lưới thức ăn
565 104Maldives
566 607Thuốc chống viêm không steroid
567 216Nam quốc sơn hà
568 437Dương vật người
569 93Tử ngoại
570 258Fansipan
571 2161Lưu huỳnh dioxide
572 3766Nelson Mandela
573 268Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
574 153Titanic (phim 1997)
575 153Thần thoại Hy Lạp
576 419Hà Lan
577 402Hệ thần kinh
578 271YG Entertainment
579 84Anh
580 395Lê Duẩn
581 363Đường Thái Tông
582 175Thủy hử
583 110Philippines
584 242Chữ Hán
585 38Thuận Trị
586 1327Thích Thanh Từ
587 59Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
588 2043Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
589 56Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
590 212Suy giãn tĩnh mạch chân
591 153Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
592 93Lỗ đen
593 18660Vụ án Nayoung
594 1895Chiến dịch Tây Nguyên
595 15Hưng Yên
596 1431Giá trị thặng dư
597 1475Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
598 370Lý Thường Kiệt
599 554Quốc hội Việt Nam
600 535Chùa Hương
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib