Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
401 90Họ người Việt Nam
402 45Trận Bạch Đằng (938)
403 29Bộ đội Biên phòng Việt Nam
404 188Lâm Đồng
405 56Tam Quốc
406 235Nhà nước
407 68Thomas Edison
408 382Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
409 90Quần đảo Hoàng Sa
410 74Thủy đậu
411 149Hoàng Thái Cực
412 21Bình Định
413 9Vũ khí hạt nhân
414 249Lệnh Ý Hoàng quý phi
415 211Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
416 127Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
417 126Thành Cát Tư Hãn
418 486Động cơ đốt trong
419 1166Chiến dịch Hồ Chí Minh
420 169Thủ dâm
421 370Kim Đồng
422 545Sắt
423 1792Avengers: Hồi kết
424 1128Châu Nam Cực
425 524Lễ Phục Sinh
426 183Đền Hùng
427 15669 (tư thế tình dục)
428 110Bình Thuận
429 72Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
430 472Benzen
431 117Cờ tướng
432 25Đà Giang, Phượng Hoàng
433 21Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
434 237Chính phủ Việt Nam
435 7383Thần thoại La Mã
436 165Ánh sáng
437 348Tôn giáo tại Việt Nam
438 248Bệnh đau dạ dày
439 13One Piece
440 51Côn Đảo
441 156Sơn Tùng M-TP
442 48Dinh Độc Lập
443 12Danh sách quốc gia Đông Nam Á
444 130Google
445 527Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
446 132Bắc Ninh
447 124Barack Obama
448 81Châu Âu
449 151Paracetamol
450 55Malaysia
451 224Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
452 208Đồng Tháp
453 28Giê-su
454 72Kiên Giang
455 956Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
456 183Dương Dương
457 210Trần Đại Quang
458 174Jungkook
459 4639Ōsaka (thành phố)
460 125Biển xe cơ giới Việt Nam
461 140Nhà Minh
462 319Đái tháo đường
463 103Giải vô địch bóng đá thế giới
464 233Trung Bộ
465 66Thái Bình
466 57Triệu Lệ Dĩnh
467 223Israel
468 17Hải Dương
469 387Chủ nghĩa xã hội
470 904Ô nhiễm nước
471 1433Ý thức (triết học)
472 228Mắt biếc (tiểu thuyết)
473 432Nước
474 274Danh sách nhân vật trong Naruto
475 31Công an nhân dân Việt Nam
476 403Yên Tử
477 109Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
478 10Long An
479 12465Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
480 215Thánh địa Mỹ Sơn
481 865Mạng máy tính
482 2Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
483 102Tiếng Trung Quốc
484 1702Chiến dịch Việt Bắc
485 74Nam Định
486 179Dầu mỏ
487 260Tây Bắc Bộ
488 138Công suất
489 655Pi
490 237V (ca sĩ)
491 141Nguyễn Văn Thiệu
492 261Mặt Trời
493 925Phong trào Đồng khởi
494 616Chromi
495 276Tom và Jerry
496 155Chứng minh nhân dân
497 130Đồng (đơn vị tiền tệ)
498 105Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
499 84Hiện tượng cảm ứng điện từ
500 949Khí hậu Việt Nam
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib