Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2018 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 4Đặng Văn Lâm
2 8Giải vô địch bóng đá ASEAN
3 2Google Dịch
4 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
5 217Lễ Giáng sinh
6 35Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
7 251Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
8 6Việt Nam
9 766Cúp bóng đá châu Á 2019
10 246Vừ A Dính
11 1Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
12 382Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2
13 42Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
14 30YouTube
15 442Park Hang-seo
16 12BTS
17 567Nguyễn Anh Đức
18 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
19 5Chiến tranh thế giới thứ hai
20 1144Cúp bóng đá châu Á
21 22Quân đội nhân dân Việt Nam
22 295Đoàn Văn Hậu
23 57Quế Ngọc Hải
24 12Luật việt vị (bóng đá)
25 10Bảng tuần hoàn
26 13Gmail
27 20Hà Nội
28 170Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
29 175Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
30 21Thành phố Hồ Chí Minh
31 943Trần Đình Trọng
32 18Càn Long
33 22Hồ Chí Minh
34 14Hoa Kỳ
35 1996Thể thức hai lượt
36 16Liên minh châu Âu
37 156Malaysia
38 21Phạm Nhật Vượng
39 419Nguyễn Công Phượng
40 6Running Man (chương trình truyền hình)
41 35Cách mạng Tháng Mười
42 220Quốc kỳ Việt Nam
43 22Facebook
44 4Ngữ pháp tiếng Việt
45 467Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
46 9Trung Quốc
47 9Lịch sử Việt Nam
48 198Các vị trí trong bóng đá
49 21Khối lượng riêng
50 8671Aquaman: Đế vương Atlantis
51 22Bộ Công an (Việt Nam)
52 7Nguyễn Trãi
53 16Blackpink
54 29Loạn luân
55 48Wanna One
56 40Áo dài
57 25Tất Thành Cang
58 1470Chung kết Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
59 33Nguyễn Phú Trọng
60 368Giê-su
61 35Địa lý Việt Nam
62 14704Luật bàn thắng sân khách
63 146Bóng đá
64 2Hệ điều hành
65 401Sven-Göran Eriksson
66 773Đông chí
67 2376Ông già Noel
68 2328Đoàn Nguyên Đức
69 116Châu Phi
70 24LGBT
71 31Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
72 135Minecraft
73 84Lionel Messi
74 18Chí Phèo
75 8Hàn Quốc
76 18Hệ Mặt Trời
77 41Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
78 24Nhà Trần
79 30Đông Nam Á
80 4612H'Hen Niê
81 6Quan hệ tình dục
82 32Các quốc gia Đông Nam Á
83 23Vịnh Hạ Long
84 30Dân số thế giới
85 62Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
86 21Nguyễn Thị Kim Ngân
87 15650Minotaur
88 70Bút bi
89 240Cách mạng Tháng Hai
90 39Nhật Bản
91 18Đà Lạt
92 1175Phan Văn Đức
93 27Hệ sinh dục nữ
94 7Gia Khánh
95 31Đảng Cộng sản Việt Nam
96 105Bao Công
97 6Thanh Hóa
98 76Gạo nếp gạo tẻ
99 12Dãy hoạt động hóa học của kim loại
100 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na lipiec 2025). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (czerwcu 2025 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2025... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii