Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2012 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 144Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
802 70Hổ
803 117Cầu Cần Thơ
804 280Tăng Thanh Hà
805 151Công nghệ thông tin
806 98Cardcaptor Sakura
807 278TVXQ
808 148Trận Xích Bích
809 26Ngọc Lan (định hướng)
810 17Đỗ Mười
811 706Usain Bolt
812 37Pol Pot
813 204Bộ đội Biên phòng Việt Nam
814 84Cắt bao quy đầu
815 205Tình dục học
816 223Hiện tượng 2012
817 19Ngôn ngữ lập trình
818 349Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
819 19Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
820 491Bình Định
821 961Trần Phú
822 2365Thanh Hoa (ca sĩ)
823 3218Cách mạng Tân Hợi
824 10Văn Tiến Dũng
825 204QWERTY
826 155Chiến tranh Vùng Vịnh
827 391Romeo và Juliet
828 603Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
829 75Tôn Đức Thắng
830 4319Cướp biển vùng Caribbean (loạt phim)
831 476Trường Đại học Giao thông Vận tải
832 503Thư điện tử
833 106Máu
834 465Vịnh Cam Ranh
835 24Cây cứt lợn
836 70Lê Quý Đôn
837 725Nitơ
838 275YG Entertainment
839 263Côn Đảo
840 1917Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
841 450Chúa tể những chiếc nhẫn
842 166Vụ án Lệ Chi viên
843 21Kế toán
844 3774Bánh trung thu
845 134Lê Công Tuấn Anh
846 434Trận Thành cổ Quảng Trị
847 1856Đỉa
848 35Trầm cảm
849 764Vật chất (triết học)
850 27Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
851 75Paris
852 742Ngân hàng trung ương
853 304Toán học tổ hợp
854 743Thuế
855 61Châu Nhuận Phát
856 64Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
857 59Viêm xoang
858 675Trường Đại học Mở Hà Nội
859 308Bệnh lây truyền qua đường tình dục
860 312Đế quốc La Mã
861 139Ả Rập Xê Út
862 8Phnôm Pênh
863 37Cao Bằng
864 507Đông Timor
865 177Lễ Giáng Sinh
866 2568Cô bé bán diêm
867 17Sailor Moon
868 252Bảo Thy
869 171México
870 27Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
871 73Loạn 12 sứ quân
872 1025Lục Vân Tiên
873 166Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
874 254Hướng dương
875 264Mã Siêu
876 173Bao cao su
877 57Tam quốc chí
878 265Phan Văn Khải
879 1511Đấu trường La Mã
880 54Hiệp định Genève, 1954
881 611Chủ nghĩa xã hội
882 142Thổ Nhĩ Kỳ
883 120Gia Lai
884 280Xã hội học
885 712Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
886 187Zeus
887 349SM Entertainment
888 207Quy Nhơn
889 26Quang Lê
890 69Hình bình hành
891 199Võ Thị Sáu
892 84Nhà Tây Sơn
893 86Đồng (đơn vị tiền tệ)
894 156Sân bay quốc tế Nội Bài
895 16Hà Giang
896 79Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
897 226Phật
898 891Tùng Dương
899 20Washington, D.C.
900 45Bến Tre
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib