Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w lipcu 2024 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 225Đức Quốc Xã
702 397Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
703 2705Jun Phạm
704 333Gia Khánh
7050Buôn Ma Thuột
706 648Baccarat (trò chơi bài)
707 485Chính trị cánh tả
708 164Chu Dực Nhiên
709 70Tam quốc diễn nghĩa
710 101MrBeast
711 40Lý Thái Tổ
712 308Khmer Đỏ
713 563Romelu Lukaku
714 1957Đông Anh
715 209NewJeans
716 222Thích Nhật Từ
717 79Bình Thuận
718 145Twitter
719 296Aespa
720 1592Chu Huy Mân
721 137Bình Định
722 1011Mai Chí Thọ
723 267Hoàng Thái Cực
724 132Danh sách tập phim Fairy Tail
725 613Hentai
726 1437Vụ án Xét lại Chống Đảng
727 156Phan Văn Mãi
728 112Tam Quốc
729 36Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
730 1105Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963
731 163Quảng Bình
732 137Lịch sử Trung Quốc
733 630Lật mặt 7: Một điều ước
734 128Carlos Alcaraz
735 146Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
736 1339Colombia
737 86Tiếng Nhật
738 38Hà Nam
739 1721Lê Thị Bích Trân
740 5146Nguyễn Lương Bằng
741 54Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
742 472BTS
743 5Trịnh Công Sơn
744 15477Nguyễn Hương Giang
745 1378Chu Ân Lai
746 1086Trần Tuấn Anh
747 139Boeing B-52 Stratofortress
748 65Vạn Lý Trường Thành
749 101Iosif Vissarionovich Stalin
750 243Elizabeth II
751 234Kim Soo-hyun
752 892Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
753 57Hàn Mặc Tử
754 7359Lê Thanh Nghị
755 98Rosé (ca sĩ)
756 162Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
757 203Alejandro Garnacho
758 222Tây Nguyên
759 108Long An
760 125Tập đoàn Vingroup
761 12019Trọng Hiếu
762 237Lý Thường Kiệt
763 45Thành Cát Tư Hãn
764 43Zinédine Zidane
765 174Bà Rịa – Vũng Tàu
766 535Ngô Cẩn Ngôn
767 20Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
768 527Phương Anh Đào
769 100Vietnam Airlines
770 130Chủ nghĩa khắc kỷ
771 95An Giang
772 153Trấn Thành
773 376Trần Hồng Hà (chính khách)
774 222Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
775 14Tomorrow X Together
776 19Tiếng Hàn Quốc
777 217Brasil
778 7577Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc
779 876Thomas Müller
780 1421Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam
781 444Danh sách nhà nước cộng sản
782 294Học viện Cảnh sát nhân dân
783 31Tây Ninh
784 643UEFA Nations League
785 5650Hoàng Anh Tuyên
786 152Thảm sát Mỹ Lai
787 15Kim Dung
788 5328Bùi Phương Nga
789 2374Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
790 2908Nguyễn Quyết
791 146Tình dục với động vật
792 12317Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á
793 505Tứ diệu đế
794 108Lê Thánh Tông
795 700Luka Modrić
796 1976George W. Bush
797 3143Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
798 115Xử Nữ (chiêm tinh)
799 1298Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh
800 1597Lê Long Đĩnh

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii