Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w lipcu 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 68Chữ Hán
502 75Kim Ngưu (chiêm tinh)
503 72Lâm Đồng
504 943Trận Xích Bích
505 151Số nguyên
506 41Quảng Bình
507 8Tôn Ngộ Không
508 199Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
509 74Tưởng Giới Thạch
510 439Lê Đức Thọ
511 161Thủ Đức
512 241Liên minh châu Âu
513 9331Antimon
514 138Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
515 1213Hoa hậu Thế giới 2023
516 23Danh mục các dân tộc Việt Nam
517 1401Cơ quan Cảnh sát Điều tra, Bộ Công an (Việt Nam)
518 80Cách mạng Tháng Tám
519 70Triệu Lệ Dĩnh
520 322Hogwarts
521 184Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
522 2393Mushoku Tensei
523 34Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
524 28Thành Cát Tư Hãn
525 54Tây Ban Nha
526 24Người Hoa (Việt Nam)
527 29Giáo hội Công giáo
528 288Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
529 22Đồng (đơn vị tiền tệ)
530 364Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
531 786Zerobaseone
532 33Mao Trạch Đông
533 3Hunter × Hunter
534 13207Hun Manet
535 259Cậu bé mất tích
536 89Thái Bình
537 80Trịnh Công Sơn
538 667Sân bay quốc tế Long Thành
539 6620HTV7
540 138Vũng Tàu
541 64Thiên Bình (chiêm tinh)
542 216Gấu trúc lớn
543 81Tây Ninh
544 94Bảo Bình (chiêm tinh)
545 118Phan Văn Mãi
546 631Cuộc đời vẫn đẹp sao (phim truyền hình)
547 161Súng trường tự động Kalashnikov
548 13Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
549 133Hội An
550 179Nikola Tesla
551 70Đạo Quang
552 185Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
553 290Nhà Tấn
554 413Triệu Vân
555 8031Ngụy Đại Huân
556 4989Tiết Đinh San
557 31Nhân dân tệ
558 10Đinh Văn Nơi
559 36Instagram
560 253Hiệp định Genève, 1954
561 1141Học viện Ngân hàng (Việt Nam)
562 330Zalo
563 46Diên Hi công lược
564 280A
565 72Côn Đảo
566 85Lý Thường Kiệt
567 83Đồng Tháp
568 8Hàn Tín
569 227Chiến tranh Đông Dương
570 60790Chú thuật hồi chiến (mùa 2)
571 4Myanmar
572 176Chính phủ Việt Nam
573 129Thế hệ Z
574 292Ai Cập
575 102Châu Âu
576 320Phổ Nghi
577 14Khổng Tử
578 95Gia Lai
579 308Học viện Kỹ thuật Quân sự
580 46Tôn giáo tại Việt Nam
581 111Vụ án Lệ Chi viên
582 351T
583 72Phan Thiết
584 211Nhà Lý
585 29Trần Quốc Tỏ
586 22Hà Giang
587 72Huế
588 11Bạch Dương (chiêm tinh)
589 198Quốc gia Việt Nam
590 64Tôn giáo
591 96Nhân Mã (chiêm tinh)
592 12Trấn Thành
593 31Hạ Long
594 122Châu Á
595 126Vĩnh Phúc
596 711Áo
597 190Kim Jong-un
598 197Neymar
599 2070Như Quỳnh (ca sĩ)
600 874Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib