Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w kwietniu 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 383Sự kiện 11 tháng 9
902 390Zeus
903 361Lê Thị Nhị
904 34VnExpress
905 16Nhà Tần
906 94Toán học
907 1406Nguyễn Phương Hằng
908 353Bộ bài Tây
909 217Thành phố New York
910 437Nguyễn Văn Nên
911 152Việt Nam Quốc dân Đảng
912 3834Ngô Sĩ Liên
913 2369Học viện An ninh nhân dân
914 341Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
915 174Nhà nước
916 318Chiến dịch Việt Bắc
917 198Zlatan Ibrahimović
918 1037MrBeast
919 476Cải lương
920 4506Ngày Thống nhất
921 800Nelson Mandela
922 165Trang bị Quân đội nhân dân Việt Nam
923 589Hịch tướng sĩ
924 69Cảnh sát biển Việt Nam
925 98Hương Giang (nghệ sĩ)
926 247Danh sách quốc gia Đông Nam Á
927 159Thần thoại Hy Lạp
928 991Chuyện người con gái Nam Xương
929 352Lý Chiêu Hoàng
930 48Công an nhân dân Việt Nam
931 594Người Khmer
932 116Tốc độ ánh sáng
933 348Mậu binh
934 48Trường Giang (nghệ sĩ)
935 161Hòa Minzy
936 400Mã số điện thoại quốc tế
937 404Lê Đức Anh
938 687Trần Lệ Xuân
939 314Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
940 666Trần Thị Nguyệt Thu
941 143Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
942 6Nhà Nguyên
943 51588Billlie
944 444Isaac Newton
945 359Danh sách bảo bối trong Doraemon
946 35Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
947 228Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
948 49Bắc thuộc
949 1Om Mani Padme Hum
950 4426Lật mặt (phim)
951 401Vườn quốc gia Cát Tiên
952 113Đờn ca tài tử Nam Bộ
953 43Ẩm thực Việt Nam
954Đấu La Đại Lục
955 15Rét nàng Bân
956 267Căn bậc hai
957 431Phóng xạ
958 73Sáu cõi luân hồi
959 2201Ive
960 74Sùng Khánh Hoàng thái hậu
961 221Lào Cai
962 539Thành Cổ Loa
963 106Lạng Sơn
964 529Lee Je-hoon
965 144Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
966 60Quần thể di tích Cố đô Huế
967 37Tokyo
968 2657Halogen
969 26Trần Phú
970 618Nhạc Phi
971 28Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
972 105Nước
973 99A-di-đà
974 285Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
975 13Cự Giải (chiêm tinh)
976 27Khởi nghĩa Bãi Sậy
9770Đô thị Việt Nam
978 170Lục quân Quân đội nhân dân Việt Nam
979 323Ý thức (triết học)
980 554Phú Quý
981 126Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2
982 364Khối Đồng Minh thời Chiến tranh thế giới thứ hai
983 312Lê Khả Phiêu
984 962Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
985 457T1 (thể thao điện tử)
986 731Giáo hoàng Phanxicô
987 801Khánh Vy
988 146Tiêu Chiến
989 32Bảng chữ cái Hy Lạp
990 3968Phía trước là bầu trời
991 3047Vụ bắt giữ và sát hại Ngô Đình Diệm
992 363Sao Hỏa
993 27Tiếng Nhật
994 113Công Nguyên
995 155Steve Jobs
996 188Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam
997 116IU (ca sĩ)
998 325Công giáo tại Việt Nam
999 69Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
1000 1244Đạt-lai Lạt-ma
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib