Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 219Hàn Tín
802 134Quang hợp
803 13Cao Bằng
804 486Pelé
805 1Nhà Chu
806 61Hà Tĩnh
807 59Hòa Bình
808 106Khủng long
809 197Danh sách nhân vật trong Doraemon
810 210Kim Lân
811 153Ma trận (toán học)
812 590Phan Châu Trinh
813 67Tứ diệu đế
814 241Tốc độ ánh sáng
815 206Thời bao cấp
816 996Kênh đào Panama
817 876Dầu mỏ
818 216Nhà máy thủy điện Hòa Bình
819 168Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
820 56Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
821 2Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
822 29Hạ Long
823 662Hươu cao cổ
824 202Người Thái (Việt Nam)
825 1428Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2023
826 42Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
827 382Nhà Ngô
828 876Tranh Đông Hồ
829 256Đế quốc Anh
830 332Phan Thiết
831 368Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
832 224B-52 trong Chiến tranh Việt Nam
833 267Nguyễn Thanh Nghị
834 12649Ohsama Sentai King-Ohger
835 173Lý Tiểu Long
836 99Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
837 5Đờn ca tài tử Nam Bộ
838 69Steve Jobs
839 135Bình Phước
840 228Tiêu Chiến
841 228Địa lý Nhật Bản
842 2353Shinkai Makoto
843 45Bóng chuyền
844 113Cô dâu 8 tuổi
845 35Phong trào Đồng khởi
846 170Đường Trường Sơn
847 125Lê Văn Thành (chính khách)
848 146Fansipan
849 90560Diễn Kim
850 1116Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
851 11Triệu Lệ Dĩnh
852 10278Cá tháng Tư
853 393Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2
854 4264Hồng Châu (diễn viên)
855 87Việt Minh
856 716Công suất
857 524Bắc Mỹ
858 284Tháp Eiffel
859 406Sao Kim
860 415Lê Minh Hưng
861 84Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
862 532Carles Puigdemont
863 15Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
864 5880Cạnh tranh giữa Liverpool F.C. và Manchester United F.C.
865 488Nước
866 152Mô men lực
867 13315Phượng Liên
868 626Nguyễn Thị Định
869 47Bạc Liêu
870 122Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
871 706Việt Nam hóa chiến tranh
872 2Đinh La Thăng
873 250Tiếng Hàn Quốc
874 220Apple Inc.
875 1993Nguyễn Hà Phan
876 434Trận Trân Châu Cảng
877 4624Lê Minh Trí
878 300Đặng Tiểu Bình
879 1460Y Phương (nhà văn)
880 152Myanmar
881 298Donald Trump
882 622Vân Nam
883 68Tiền Giang
884 5Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
885 206Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
886 495Quy tắc bàn tay phải
887 53Phú Thọ
888 171Tháp nhu cầu của Maslow
889 437Tôn Thất Thuyết
890 129Học viện Kỹ thuật Quân sự
891 135Lã Bố
892 383Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
893 243Số nguyên
894Siêu lừa gặp siêu lầy
895 998Nguyễn Đức Chung
896 60Cờ vua
897 231Bắc thuộc
8980Văn học
899 4798Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
900 665G
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib