Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2022 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 797Roberto Carlos
502 341Các quốc gia Đông Nam Á
503 237Tiệp Khắc
504 531Đông Á
505 167Ấn Độ giáo
506 23Đường Thái Tông
507 142Thiên Chúa giáo
508 41Nam Định
509 493Chó
510 40Bảy hoàng tử của Địa ngục
511 39Séc
512 750Trần Tuấn Anh
513 746Chủ nghĩa phát xít
514 562Vụ án Thiên Linh Cái
515 239Quan họ
516 115Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
517 3501Đông chí
518 122Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
519 87Nam quốc sơn hà
520 202Ô nhiễm môi trường
521 396Myanmar
522 113An Giang
523 203Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
524 129Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
525 211Hình thoi
526 176Nguyễn Khuyến
527 530Cảnh sát biển Việt Nam
528 7466Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
529 5395James Cameron
530 4988Nguyễn Cơ Thạch
531 12752Khánh Thi
532 150ASCII
533 1425Giải vô địch bóng đá thế giới 1978
534 263Robert Lewandowski
535 36Nhà Tống
536 124Nhà Lý
537 104Bắc Giang
538 212Lý Thường Kiệt
539 988Phạm Tuân
540 283Người Chăm
541 52Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
542 1585Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
543 30Wayne Rooney
544 5347Trần Hồng Hà (chính khách)
545 410Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
546 24Trần Nhân Tông
547 20Lưỡng Hà
548 176Triết học
549 205Kiên Giang
550 60Long An
551Jenna Ortega
552 28486Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
553 477Tiền vệ (bóng đá)
554 4687Tro tàn rực rỡ
555 128Cô dâu 8 tuổi
556 941Lisandro Martínez
557 17Chữ Hán
558 158Phạm Văn Đồng
559 144Cố đô Huế
560 820Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
561 222Thần thoại Hy Lạp
562 133Hướng nội và hướng ngoại
563Thanh Thủy (hoa hậu)
564 352Sa Pa
565 468Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay
566 608Sông Đà
567 4234Bùi Quang Huy (chính khách)
568 122Hội An
569 57Nguyễn Bỉnh Khiêm
570 77Vụ án Lê Văn Luyện
571 138Tam quốc diễn nghĩa
572 413Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
573 113Gia đình Hồ Chí Minh
574 186Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
575 176NATO
576 79Mặt Trăng
577 71Lý Thái Tổ
578 251Python (ngôn ngữ lập trình)
579 57Tập đoàn FPT
580 37Cự Giải (chiêm tinh)
581 93Danh sách nguyên tố hóa học
582 44Israel
583 114Minh Thái Tổ
584 3223Mai vàng
585 1232Franklin D. Roosevelt
586 609Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
587 2637Hoàng Phủ Ngọc Tường
588 69Bà Rịa – Vũng Tàu
589 82Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
590 14Hùng Vương
591 2594Chiến dịch Việt Bắc
592 152Luis Suárez
593 92Mã Morse
594 279Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
595 296Dương vật người
596 13241Dương Quang Thành
597 49Doraemon
598 67Bách khoa toàn thư
599 373Truyện Kiều
600 213Đại học Quốc gia Hà Nội
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii