Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2021 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
401 154Quang Trung
402 273Động vật nguyên sinh
403 348Lê Huỳnh Thúy Ngân
4040Tiếng Trung Quốc
405 148Ngô Quyền
406 335Bóng đá
407 769Hạng Vũ
408 170Thời bao cấp
409 113Gia đình Hồ Chí Minh
410 106Phát triển
411 136Rap Việt (mùa 2)
412 5782Hoa hậu Hòa bình Việt Nam
413 82Lý Thái Tổ
414 230Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
415 124Năm Cam
416 110Thư điện tử
417 4022Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
418 176Nikola Tesla
419 46Diễn biến hòa bình
420 2351Tom Holland
421 256Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
422 145Thạch Lam
423 609Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
424 158Jack – J97
425 94Các vị trí trong bóng đá
426 168Hạnh phúc: Chung cư có độc
427 208Mạch chỉnh lưu
428 48Lưu Bị
429 231Hoang mạc
430 113Thuật toán
431 548Cách mạng Nga (1917)
432 42Cơ thể người
433 223Aespa
434 137Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
435 263Nhà Minh
436 2812Hồi quang phản chiếu
437 203Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
438 162Quan hệ giữa bản chất và hiện tượng
439 66Từ loại
440 110An Dương Vương
441 431Khởi nghĩa Lam Sơn
442 83Cộng hòa Nam Phi
443 184Định luật Ohm
444 436Sa mạc Sahara
445 97Phản ứng hóa học
446 558Đức Quốc Xã
447 352Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
448 18Phan Văn Giang
449 114Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
450 19Vinamilk
451 408Hô hấp tế bào
452 519Chất bán dẫn
453 73Nhôm
454 61Giai cấp
455 334Khối lượng riêng
456 1254Mol
457 6174Nguyễn Phương Khánh
458 204Khí hậu Việt Nam
459 416Thể đa bội
460 77Bảng chữ cái Hy Lạp
461 5245Hoa hậu Trái Đất
462 35Bộ đội Biên phòng Việt Nam
463 252Thực tiễn (triết học)
464 51Động vật thân mềm
465 96Trần Tình Lệnh
466 265Hệ cơ quan
467 89Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
468 1Vi khuẩn
469 112Chữ Hán
470 5938Hoa hậu Quốc tế
471 693Mikami Yua
472 596La Mã cổ đại
473 30Ô nhiễm môi trường
474 176Nhân tế bào
475 382Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
476 101Từ đồng âm trong tiếng Việt
477 127Biến đổi khí hậu
478 211Ấn Độ giáo
479 240Pascal (ngôn ngữ lập trình)
480 318Philippines
481 155Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
482 1579Động vật giáp xác
483 307Nấm
484 133Quy phạm pháp luật
485 149Nhà Tống
486 38Rosé (ca sĩ)
487 54Tên gọi Việt Nam
488 347Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
489 1976Dấu hóa
490 30Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
491 20Lisa (rapper)
492 93Pi
493 198Ty thể
494 269Toàn cầu hóa
495 192Manchester City F.C.
496 232Hiệu ứng nhà kính
497 136Gia Long
498 108Hồng Kông
499 47Quảng Ninh
500 7Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib