Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2021 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 7Ý
802 79Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
803 310Dương Tử (diễn viên)
804 114Từ trường
805 5Hạng Vũ
806 380Hương mật tựa khói sương
807 230Sông Hồng
808 213Quảng Ngãi
809 511Chúa Nguyễn
810 222Danh sách diễn viên Trung Quốc
811 60Ung thư
812 178Hari Won
813 2932Sóng ở đáy sông
814 2895Lưu Bình Nhưỡng
815 187Tháp Eiffel
816 465Đạo mộ bút ký (tiểu thuyết)
817 256Vladimir Ilyich Lenin
818 328Trần Thanh Mẫn
819 1703Phan Châu Trinh
820 62Thái Nguyên
821 206Định lý Thales
822 122Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
823 410Hà Giang
824 50Tốc độ ánh sáng
825 397Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
826 3250Lượng giá trị của hàng hóa
827 176Phổ Nghi
828 1464Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
829 1287Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
830 870Bóng chuyền
831 1963Vật chất (triết học)
832 813Sa Pa
833 362Công giáo tại Việt Nam
834 301Dòng điện
835 206Cổ phiếu
836 213Văn Lang
837 1190Đàng Trong
838 467Hệ thần kinh
839 178Isaac Newton
840 1819Mạng máy tính
841 507Khối lượng riêng
842 277Mê Kông
843 425Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
844 109Vĩnh Long
845 66Acid hydrochloric
846 556Niên biểu lịch sử Việt Nam
847 399Từ Hi Thái hậu
848 2350Chủ nghĩa duy vật
849 1238Godzilla
850 27203Nguyễn Địa Lô
851 364Danh sách Di tích quốc gia Việt Nam
852 335Quảng Bình
853 609Kim Lân
854 115Brom
855 285Thư điện tử
856 488Bạc
857 7159Trại tập trung Auschwitz
858 1402Tháng ba
859 639Tầng lớp Itaewon
860 9863Đá Gạc Ma
861 579Trương Tấn Sang
862 8Núi Bà Đen
863 892Trương Định
864 733Đông Bắc Bộ
865 51Vladimir Vladimirovich Putin
866 426Như Ý truyện
867 1678Nhận thức
868 117Mạc Đăng Dung
869 263Khải Định
870 674Hướng dương
871 29Châu Thâm
872 1603Nguyễn Kim Sơn
873 582Địa lý Trung Quốc
874 95Chủ nghĩa cộng sản
875 204Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
876 366Phật giáo Việt Nam
877 352Dương Hoàng Yến
878 735Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
879 127Ma túy
880 444Động vật
881 5197Lượm
882 28Lịch sử thế giới
883 527Chủ nghĩa xã hội khoa học
884 234Gái mại dâm
885 193Buôn Ma Thuột
886 1564Lee Nguyễn
887 3634Lê Thanh Nghị
888 258Tứ phủ
889 46Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
890 159Séc
891 67Chiến tranh Triều Tiên
892 1093Karl Marx
893 158Brasil
894 172Tiếng Nhật
895 577Joe Biden
896 652Người Chăm
897 1348Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
898 296Hệ đo lường quốc tế
899 52Hydro
900 134Cảnh sát biển Việt Nam
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib