Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w listopadzie 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 80Nhà Tần
502 31765Thử thách Momo
503 154Biến đổi khí hậu
504 188Lực
505 393Carbon
506 62Đông Bắc Bộ
507 107Quan Vũ
508 107Nguyên tử
509 3546Siêu trí tuệ Việt Nam
510 52Ca dao Việt Nam
511 166Zalo
512 1532Bầu cử ở Việt Nam
513 63Khối lượng riêng
514 140Chăm Pa
515 67Hà Giang
516 391Vincent van Gogh
517 146Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
518 1081Lý Bạch
519 2032UEFA Nations League
520 1089Nhân tế bào
521 338Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
522 2701Quan hệ giữa cái chung và cái riêng
523 325Võ Văn Thưởng
524 376Elizabeth II
525 289Danh sách nguyên tố hóa học
526 364Phân bón
527 44Đường lên đỉnh Olympia
528 307Phạm Minh Chính
529 436Hồ Xuân Hương
530 90Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
531 399Logarit
532 1498Quan hệ giữa bản chất và hiện tượng
533 129Phục Hưng
534 433Tây Tiến
535 63Đô la Mỹ
536 202Lịch sử Ấn Độ
537 128Đô thị Việt Nam
538 445Phổ Nghi
539 437Vụ án Lệ Chi viên
540 276Ấn Độ giáo
541 378Cấu hình electron
542 327Nguyễn Chí Vịnh
543 13Bắc Ninh
544 23Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
545 632Trọng lượng
546 1260Giun đất
547 143Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
548 101Khánh Hòa
549 254Danh sách quốc gia Đông Nam Á
550 410Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
551 340Sinh vật nhân sơ
552 40Giáo hội Công giáo
553 66Nhà Tiền Lê
554 471Lương Cường
555 656Lục lạp
556 381Vương Đình Huệ
557 236Lịch sử châu Âu
558 2922Ca sĩ
559 96Lũy thừa
560 194Trận Bạch Đằng (938)
561 480Lê Công Vinh
562 2607Lực đàn hồi
563 698Quan họ
564 132Bộ đội Biên phòng Việt Nam
565 97Cờ tướng
566 75Úc
567 105Phản ứng trao đổi
568 171Lionel Messi
569 46Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
570 8Đinh La Thăng
571 468Kim tự tháp Ai Cập
572 34Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam
573 72Anh
574 222Điện trở và điện dẫn
575 290Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu người
576 99Người Hoa (Việt Nam)
577 84Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
578 7Phùng Xuân Nhạ
579 512Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
580 44Vua Việt Nam
581 44Canada
582 5540Động vật thân mềm
583 195Người Do Thái
584 262Quá trình nhân đôi DNA
585 176Ma túy
586 154Tỉ lệ bản đồ
587 78Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
588 192Thời bao cấp
589 84Phương trình bậc hai
590 94Hệ tọa độ địa lý
591 72Mặt Trăng
592 89Hải Dương
593 50Đồng Tháp
594 35Nam Định
595 71Nam Bộ
596 150H'Mông
597 475XNXX
598 557Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
599 158Nhiễm sắc thể
600 89Kiên Giang
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib