Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w styczniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 3170Trương Hán Siêu
802 93Bến Tre
803 343UEFA Champions League
804 350Thất hình đại tội
805 72Carbon monoxide
806 119Thụy Sĩ
807 109Titanic (phim 1997)
808 266Triệu Vân
809 10Thái Nguyên
810 183Nam Bộ
811 3942Lê Huy Vịnh
812 254Ai Cập
813 869Thượng Hải
814 964Vũ trụ Điện ảnh Marvel
815 651Jungkook
816 441Nhà Chu
817 69Tân Cương
818 299Sóc Trăng
819 874Jennie (ca sĩ)
820Cô gái nhà người ta
821 343Danh sách quốc gia theo diện tích
822 175Vĩnh Phúc
823 704Quang hợp
824 157Vladimir Ilyich Lenin
825 462Seventeen (nhóm nhạc)
826 405Nhân dân tệ
827 611Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
828 3318Đền Trần (Nam Định)
829 495Kinh Dịch
830 759Hán Vũ Đế
831 1005Nhà Tùy
832 3157Phỏm
833 481Biểu tình tại Hồng Kông 2019–20
834 197Ý
835 5167Charles III
836 771Thuận Trị
837 52Chiến dịch Linebacker II
838 729Lý Hiện (diễn viên)
839 577Dầu mỏ
840 710Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
841 406Dương quý phi
842 243Vĩnh Long
843 31711Trần Bạch Thu Hà
844 329Kim Dung
845 1176Minh Nhân Tông
846 135Phú Thọ
847 85V (ca sĩ)
848 431Natri cyanide
849 604Động đất
850 275Real Madrid CF
851 200Cộng hòa Nam Phi
852 14Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á
853 616Nguyễn Cao Kỳ
854 31Quảng Ngãi
855 1263Phạm Bình Minh
856 649Đan Nguyên
857 533Mã Morse
858 432Nguyễn Chí Vịnh
859 188Nguyên phân
860 999Mùa xuân
861 39Dinh Độc Lập
862 1005Danh sách quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
863 83Tên người Việt Nam
864 277Trà Vinh
865 155Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
866 695Cách mạng công nghiệp
867 4070Mậu binh
868 864Đông trùng hạ thảo
869 400Đồng
870 347Chữ Quốc ngữ
871 210Nguyễn Thị Kim Tiến
872 18474Nghiện
873 1286Triều Tiên
874 303Do Thái giáo
875 9632Bí ngô
876 843Cách mạng Tháng Mười
877 492Gmail
878 55Nhóm máu
879 376Urani
880 200Hà Tĩnh
881 275Trần Cẩm Tú
882 719Mạch nối tiếp và song song
883 522Nguyên Thủy Thiên Tôn
884 433Hệ nhị phân
885 3808Pháo hoa
886 561Trường Chinh
887 802Trung du và miền núi phía Bắc
888 345Địa đạo Củ Chi
889 7Phú Yên
890 356Pháp Luân Công
891 360Đạo đức
892 173Ngô Kiến Huy
893 168Chiến tranh Triều Tiên
894 397Trung Bộ
895 536Tứ bất tử
896 4432Rafael Nadal
897 854Trận Xích Bích
898 102Đức Quốc Xã
899 1066Super Junior
900 557Tệ nạn xã hội
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib