Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 231Tiến quân ca
902 19Cấu hình electron
903 1543Chu kỳ tim
904 48Thành Vatican
905 1462Âu Lạc
906 547Thời bao cấp
907 234Ấn Độ giáo
908 317Nguyễn Văn Thiệu
909 371Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
910 164Đông Nam Bộ
911 3466Lê Hoàng Diệp Thảo
912 84Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
913 48Lê Duẩn
914 362Titanic (phim 1997)
915 300Chân Hoàn truyện
916 325Lịch sử
917 550Minh Trị Duy tân
918 259Thiên Chúa giáo
919 505Lisa (rapper)
920 282Triết học Marx-Lenin
921 9395Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
922 530NATO
923 128Thụy Sĩ
924 188Lịch sử Ấn Độ
925 1477Manchester
926 117Phản ứng hóa học
927 204Tây Ninh
928 34Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
929 197Độ co giãn của cầu
930 424V (ca sĩ)
931 561Minecraft
932 260Tưởng Giới Thạch
933 7224Sự giáng sinh của Giêsu
934 17Hình chữ nhật
935 60Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
936 379Napoléon Bonaparte
937 905Lão Hạc
938 2800Trao đổi khí
939 619Độc Tiểu Thanh ký
940 78Thơ
941 351IU (ca sĩ)
942 5496Hồ Tấn Tài
943 96Bắc Giang
944 381Lịch sử Nhật Bản
945 361Trường Giang (nghệ sĩ)
946 348Mao Trạch Đông
947 347Tứ giác
948 209Danh sách phim có doanh thu cao nhất
949 2240Phạm Văn Quyến
950 63Hà Nam
951 70Phật giáo Việt Nam
952 326Zalo
953 25Tam giác vuông
954 55Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
955 95Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
956 8227Hoàng tử
957 692Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
958 172Hàm lượng giác
959 265Phan Văn Giang
960 140Acid sulfuric
961 58Tử Cấm Thành
962 240Vàng
963 41Buôn Ma Thuột
964 167Ánh sáng
965 312Kinh tế Trung Quốc
966 720Alex Ferguson
967 25Hoa hồng
968 1802Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
969 1251Dãy núi Hoàng Liên Sơn
970 198Người Chăm
971 64Hán Cao Tổ
972 74Âm đạo
973 10508Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan
974 920Lê Huỳnh Thúy Ngân
975 18Liên kết ion
976 972Thứ Sáu Đen (mua sắm)
977 202Leonardo da Vinci
978 53Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
979 94Phú Thọ
980 301Nhà Tấn
981 540Ma Cao
982 113Taylor Swift
983 89Mark Zuckerberg
984 183Người Tày
985 545Thể tích
986 4Carbohydrat
987 486Virus (máy tính)
988 174Lục lạp
989 88Thám tử lừng danh Conan
990 498Phần Lan
991 862Giá trị tuyệt đối
992 58Vũ khí hạt nhân
993 336Dubai
994 233Angkor Wat
995 73Vĩnh Phúc
996 2188Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ
997 142Sinh tử
998 111Mạng lưới nội chất
999 14Nữ hoàng băng giá II
1000 7Acid
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib