Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w sierpniu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 89Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
502 976SGO48
503 173BDSM
504 56Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
505 4107Lưu Quang Vũ
506 2953Oxide acid
507 57Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
508 1Chiến tranh Đông Dương
509 361Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
510 15Brasil
511 243Jennie (ca sĩ)
512 101Phú Yên
513 40Đồng (đơn vị tiền tệ)
514 386Sex and the City
515 32Khánh Hòa
516 111Séc
517 72Gia Lai
518 247Đà Giang, Phượng Hoàng
519 115Chủ nghĩa cộng sản
520 411Billie Eilish
521 163Các vị trí trong bóng đá
522 194Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
523 172Cảnh sát biển Việt Nam
524 3Hồi giáo
525 642Jason Statham
526 60Thuốc chống viêm không steroid
527 289Gia đình là số một (phần 2)
528 110Thegioididong.com
529 91Thái Bình
530 101Bình Định
531 130Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
532 165Ma Cao
533 32Thám tử lừng danh Conan
534 62Hàn Mặc Tử
535 46Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
536 25631Sử thi các dân tộc Việt Nam
537 116Tam Quốc
538 139Hoàng Thùy Linh
539 78Mr. Bean
540 276Lý Nhã Kỳ
541 351Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
542 203Samsung
543 92Xuất tinh
544 339Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
545 37Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
546 247Blockchain
547 174Tên gọi Việt Nam
548 554Chó
549 1961Thánh Gióng
550 60Chu vi hình tròn
551 1723Chiến tranh thương mại Hoa Kỳ – Trung Quốc 2018–2019
552 1374Quá trình nhân đôi DNA
553 9Danh sách hoàng đế nhà Thanh
554 106Nguyên Thủy Thiên Tôn
555 239Hình bình hành
556 94Lâm Đồng
557 37Hưng Yên
558 36Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
559 283Israel
560 1297Hệ điều hành
561 71Bình Phước
562 40Pháp Luân Công
563 57Huế
564 368Biển Đông
565 41Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
566 199Danh sách một số họ phổ biến
567 207Từ Hán-Việt
568 41Ninh Bình
569 77Lưu Diệc Phi
570 289Nguyễn Du
571 152Cúc Tịnh Y
572 37Danh sách quân chủ Trung Quốc
573 77G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
574 545Danh sách ký hiệu toán học
575 101Bóng đá
576 121Thuận Trị
577 294Sóng ở đáy sông
578 1992Cách mạng 1989
579 164Nhà Tây Sơn
580 191Hentai
581 676Dãy hoạt động hóa học của kim loại
582 24Trường Giang (nghệ sĩ)
583 87Hạ đường huyết
584 135Danh sách sân bay tại Việt Nam
585 149Năm Cam
586 345Chủ nghĩa Marx–Lenin
587 111Tử Cấm Thành
588 616Lịch sử thế giới
589 77Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
590 640Văn hóa Việt Nam
591 6023Trần Thị Thanh Thúy
592 564Na Tra
593 71Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
594 160Kinh Dịch
595 618Tôn Đức Thắng
596 41Phân cấp hành chính Việt Nam
597 145Kiên Giang
598 1755Lê Quý Vương
599 14Liên minh châu Âu
600 212Pi
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib