Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w listopadzie 2017 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
301 52Wikipedia tiếng Việt
302 144Barack Obama
303 63Tam quốc diễn nghĩa
304 45Gia đình Hồ Chí Minh
305 61Soobin Hoàng Sơn
306 34Tư tưởng Hồ Chí Minh
307 209Địch Lệ Nhiệt Ba
308 61Phân vô cơ
309 10Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
310 44Khang Hi
311 802Trận Trân Châu Cảng
312 538Đông chí
313 832Tranh Đông Hồ
314 29Ma trận (toán học)
315 100Chứng minh nhân dân
316 94Ludwig van Beethoven
317 216Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
318 570T1 (thể thao điện tử)
319 99Tây Bắc Bộ
320 175Big Bang (nhóm nhạc)
321 466Harry Potter
322 94Lionel Messi
323 75Pascal (ngôn ngữ lập trình)
324 115Lý Thái Tổ
325 82Đắk Lắk
326 1320Mã Vân
327 102Kim Dung
328 213Danh sách quốc gia có chủ quyền
329 26Chính phủ Việt Nam
330 171Tố Hữu
331 217Lạm phát
332 294Cờ vua
333 1576Phạm Ngũ Lão
334 7Tổng sản phẩm nội địa
335 476Ả Rập Xê Út
336 66Nhà Hán
337 46Đạo Cao Đài
338 32Nguyễn Văn Thiệu
339 43Tào Tháo
340 26Myanmar
341 32Nhà Tống
342 360Chữ Nôm
343 913Nguyễn Thị Phương Thảo
344 425Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
345 206Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
346 90Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
347 64P
348 243Tôn giáo tại Việt Nam
349 31Tiếng Nhật
350 222An Giang
351 28Taylor Swift
352 252Khi nàng say giấc
353 207New Zealand
354 554Leonardo da Vinci
355 7Đan Nguyên
356 28Quan Vũ
357 107Cristiano Ronaldo
358 76Michael Jackson
359 55Định lý cos
360 257Trận Bạch Đằng (938)
361 90Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
362 102Philippines
363 120Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
364 69Hàn Mặc Tử
365 340Gmail
366 209Chiến tranh Lạnh
367 151Thạch Lam
368 167Nhạc vàng
369 128Minh Trị Duy tân
370 65Bắc Ninh
371 92Ô nhiễm môi trường
372 83Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
373 2680Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
374 8Biển xe cơ giới Việt Nam
375 262Hương Tràm
376 108Hiệu ứng nhà kính
377 335Sắt
378 31Giê-su
379 104Samsung
380 26Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
381 33Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
382 137Lý Thường Kiệt
383 210Bình Định
384 42Tống Giang
385 200Thần thoại Hy Lạp
386 10Indonesia
387 124Thành Cát Tư Hãn
388 194Biên Hòa
389 12Ung Chính
390 446Justin Bieber
391 212Đinh Tiên Hoàng
392 38Malaysia
393 1999Chữ viết tiếng Việt
394 2087Nguyễn Thị Năm
395 67Trung du và miền núi phía Bắc
396 228Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
397 421Carbon
398 1865Văn miếu Trấn Biên
399 104Từ đồng âm trong tiếng Việt
400 143Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib