Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w styczniu 2017 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
601 44Chứng minh nhân dân
602 33Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
603 349Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
604 187Bình Định
605 157Chiến tranh Triều Tiên
606 159Chính phủ Việt Nam
607 403Song Joong-ki
608 2074Công Lý (diễn viên)
609 274Tokyo Ghoul
610 1433Vương Gia Nhĩ
611 362Nhà Hậu Lê
612 339Văn hóa
613 586Pokémon
614 250Apink
615 15Bình Thuận
616 2162Nguyễn Cơ Thạch
617 738Khương Tử Nha
618 322Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
619 17Tổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)
620 1680Mã hoàng hậu (Minh Thái Tổ)
621 100Hà Lan
622 63Chelsea F.C.
623 79Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
624 620Tranh Đông Hồ
625 4217Trương Hán Siêu
626 276Lạm phát
627 168Đền Hùng
628 442Số chính phương
629 5353Phương Thế Ngọc
630 179Tôn Ngộ Không
631 185Sự kiện 11 tháng 9
632 975Vương Trùng Dương
633 77Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
634 198Mèo
635 2019Bài Tiến lên
636 193Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
637 931Tô Hoài
638 30Cà phê
639 89FC Barcelona
640 199Danh sách sân bay tại Việt Nam
641 124Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
642 9Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
643 546Tốc độ ánh sáng
644 156Robert Walpole
645 22Tên gọi Việt Nam
646 110California
647 680Nguyễn Đình Chiểu
648 1267Hoàng Dung
649 464Khmer Đỏ
650 168Danh sách 100 phim hay nhất của Viện phim Mỹ
651 402Đế quốc Mông Cổ
652 209Chân Tử Đan
653 132Tiếng Nhật
654 815RM (rapper)
655 62Buôn Ma Thuột
656 10Bến Tre
657 232Hiệp định Paris 1973
658 547Mạch nối tiếp và song song
659 3312Lương Thế Vinh
660 830Chiến dịch Hồ Chí Minh
661 10Tây du ký (phim truyền hình 1986)
662 142Justin Bieber
663 126Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
664 1188Buýt nhanh
665 160Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
666 705J-Hope
667 3631Thượng thọ
668 457Đàm Vĩnh Hưng
669 68Đồng Tháp
670 1753Mùa xuân
671 170Tự Đức
672 332Lộc Hàm
673 276Cần sa (chất kích thích)
674 474Trần Thủ Độ
675 1510Hani (ca sĩ)
676 492Tây Bắc Bộ
677 252Hậu duệ mặt trời
678 472Ma
679 1433Ma thổi đèn
680 2151Tam sinh tam thế thập lý đào hoa
681 85Mã bưu chính Việt Nam
682 339Danh sách quốc kỳ
683 2590Martin Luther King
684 381Xuân Thu
685 1529Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
686 864Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
687 10Long An
688 7335Melania Trump
689 6241Địa lý Campuchia
690 307Tập đoàn Vingroup
691 1888Nữ hoàng băng giá (phim 2013)
692 2116Trùng Khánh
693 129Hà Nam
694 41Quốc lộ 1
695 293Chó
696 183Địa đạo Củ Chi
697 50Công Nguyên
698 145Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
699 309Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
700 638Quang Lê
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib