Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2016 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 43Tây Ban Nha
702 420Cấp số cộng
703 525Việt Hương
704 497HIV/AIDS
705 260Taylor Swift
706 107Bình Phước
707 335Marketing
708 470IKON
709 413Tứ bất tử
710 171Sốt siêu vi
711 179Thám tử lừng danh Conan
712 460Lễ hội chùa Hương
713 376Tôn giáo
714 1420Nguyễn Văn Chi (sinh năm 1945)
715 303Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
7160Đồng tính luyến ái
717 197Nhà Hậu Lê
718 242Thổ Nhĩ Kỳ
719 231Vietnam Airlines
720 733Đạo hàm của các hàm lượng giác
721 55Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
722 57Trần Quốc Toản
723 8998Đá Gạc Ma
724 210Mao Trạch Đông
725 53Phật giáo Hòa Hảo
726 65Hình thang
727 64792Quốc kỳ Liban
728 150Danh sách một số họ phổ biến
729 249Adele
730 51Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
731 988Vi khuẩn
732 164Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
733 23Chính trị Việt Nam
734 332Thiên Chúa giáo
735 210Thuận Trị
736 680Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
737 580Chromi
738 377Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
739 275Maldives
740 5688Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
741 499Lê Hồng Anh
742 61Ý
743 123Real Madrid CF
744 461Tôn Ngộ Không
745 248Monkey D. Luffy
746 217Hồng Bàng
747 79Duy Khánh
748 381Phân cấp hành chính Việt Nam
749 43Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16
750 224Đàm Vĩnh Hưng
751 474Ai Cập
752 64Mặt Trời
753 225Thành phố New York
754 1034Tổ chức Thương mại Thế giới
755 352Nguyễn Nhạc
756 55Tình dục bằng miệng
757 232Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật, Bộ Công an (Việt Nam)
758 132Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
759 332Cao Bằng
760 762Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
761 1091Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
762 235Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
763 226Mona Lisa
764 127Nhà Mạc
765 67Justin Bieber
766 37Bách khoa toàn thư
767 398Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
768 232Trương Phi
769 38Hà Nam
770 123Danh sách loài chim tại Việt Nam
771 293Máy bay
772 529Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
773 165Đường Thái Tông
774 539Phạm Bình Minh
775 62Tây Ninh
776 220Séc
777 176Tiếng Thái
778 320Nguyễn Trung Trực
779 167Mèo
780 533Charlie Chaplin
781 64Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
782 1871Acid sulfuric
783 536Đường Yên
784 195Chữ Nôm
785 51Tai biến mạch máu não
786 77Di tích Việt Nam
787 159Hòa Bình
788 297Trạng nguyên
789 720George Washington
790 497Chiến tranh Vùng Vịnh
791 988Tháp nhu cầu của Maslow
792 493Nguyễn Tuân
793 466Đam mỹ
794 666Cổ phiếu
795 11Vladimir Vladimirovich Putin
796 1408Trung du và miền núi phía Bắc
797 90Sóc Trăng
798 153Trần Thiện Thanh
799 156Danh sách Di tích quốc gia Việt Nam
800 731Năm nhuận

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na sierpień 2024). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (lipcu 2024 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Ufamy jakości Wikipedii