Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2015 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
101 38Naruto
102 7Ấn Độ
1030Got7
104 42Ô nhiễm môi trường
105 8Lý Tiểu Long
106 141Sơn Tùng M-TP
107 79Ỷ Thiên Đồ Long ký
108 46Địa lý Việt Nam
109 19Đà Nẵng
110 34Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
111 4Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
112 44Múa lân - sư - rồng
113 21Quang Trung
114 31Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
115 23Google
116 77Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
117 15Hình tròn
118 5Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh
119 32Pháp Luân Công
120 41Danh sách quốc gia theo diện tích
121 23Số La Mã
122 9Quần đảo Trường Sa
123 16Hari Won
124 19Vịnh Hạ Long
125 2Singapore
126 88Máy tính
127 710Đông chí
128 7Thanh Hóa
129 55Đường Thái Tông
1300Văn hóa Việt Nam
131 12Nhà Nguyễn
132 99Bút bi
133 12713Phạm Dũng
134 10Trần Đại Quang
135 18Số nguyên tố
136 33Cách mạng Tháng Mười
137 51Tào Tháo
138 10Vladimir Vladimirovich Putin
139 57Đột biến sinh học
140 79Thiên long bát bộ
141 7Hoắc Kiến Hoa
142 22Văn Miếu – Quốc Tử Giám
1430Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
144 17Tổng cục An ninh (Việt Nam)
145 8Bảng chữ cái tiếng Anh
146 1212Quách Tương
147 34Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
148 1297Định lý Viète
149 27Hình thoi
150 200Siêu nhân
151 95Công an nhân dân Việt Nam
152 146Công an thành phố Hà Nội
153 12Tư thế quan hệ tình dục
154 24Nguyễn Sinh Hùng
155 51Tam quốc diễn nghĩa
156 24Campuchia
157 8Phùng Quang Thanh
158 15Thái Lan
159 67Ngữ pháp tiếng Việt
160 557Độc Cô Cầu Bại
161 27Methamphetamin
162 10Mã bưu chính Việt Nam
163 5Trái Đất
164 39Khổ giấy
165 30Tom và Jerry
166 134Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
167 37Hệ điều hành
168 63Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
169 1430Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
170 41LGBT
171 44Nhà Đường
172 523Tháp nhu cầu của Maslow
173 28Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
174 121Tây du ký (phim truyền hình 1986)
175 22Kinh tế Việt Nam
176 220Vũ khí hạt nhân
177 7Bill Gates
178 63Các nước thành viên Liên minh châu Âu
179 32Văn hóa
180 10Tiếng Việt
181 97Ngô Đình Diệm
182 173Hình bình hành
183 9Vua Việt Nam
184 137Nguyễn Xuân Anh
185 8905Tần Huệ Văn vương
186 51Đông Nam Á
187 30Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
188 118Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
189 122Tây Nguyên
190 51Danh sách nhân vật trong Fairy Tail
191 424Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
192 109Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
193 1606Quách Tĩnh
194 39Nhà Thanh
195 32Liên Hợp Quốc
196 78Tư tưởng Hồ Chí Minh
197 8Nha Trang
198 3Hải Phòng
199 31Lào
200 11Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib