Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w lutym 2015 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
401 2397Liễu Hạnh Công chúa
402 71Năm Cam
403 125Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
404 154Đắk Lắk
405 206Nguyễn Du
406 79Khủng long
407 86Ngô Bảo Châu
408 154Lỗ đen
409 145Xuân Diệu
410 230Ma
411 26Đan Nguyên
412 41Quảng Ninh
413 207Quần thể danh thắng Tràng An
414 23Nguyễn Minh Triết
415 1490Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
416 26Đường Duệ Tông
417 179Đông Nam Á
418 24Công thức máu
419 3822Gặp nhau cuối năm
420 118Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
421 1376Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
422 308Super Junior
423 36Telex
424 100Bắc Ninh
425 168ASCII
426 8Mỹ Tâm
427 420Thủ dâm
428 490Hoàn Châu cách cách
429 110Arsenal F.C.
430 15Nguyễn Sinh Hùng
431 366Đỗ Mười
432 116Nhà Tấn
433 208Tiếng Trung Quốc
434 117Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
435 84Đồng Nai
436 62Chromi
437 50Quốc hội Việt Nam
438 123Bình Định
439 208Vũ Đức Đam
440 36Vạn Lý Trường Thành
441 115Giê-su
442 60Cờ vua
443 15346Chợ Viềng
444 220Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
445 152Lý Liên Kiệt
446 970T
447 9738Dịch tễ học
448 318Minh Mạng
449 61Nguyễn Thiện Nhân
450 16Hải Dương
451 2242Tết Trung Quốc
452 181Nhật ký trong tù
453 56Bách khoa toàn thư
454 335Thành phố New York
455 243Văn hóa Việt Nam
456 242SM Entertainment
457 33245Tàu bay Zeppelin
458 97Hán Cao Tổ
459 30Lưu Diệc Phi
460 72Khởi My
461 386Nhóm máu
462 337Hoàng thành Thăng Long
463 81Hạng Vũ
464 123Đồng tính luyến ái
465 2413BDSM
466 12Vũ khí hạt nhân
467 56098Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan (1996–2001)
468 47Dinh Độc Lập
469 161Thương mại điện tử
470 467Highlight (nhóm nhạc)
471 21Quang Lê
472 278Hentai
473 48Quảng Nam
474 548Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
475 112Nhà Tùy
476 148Danh sách chương trình Paris By Night
477 1201Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc
478 26321Putrajaya
479 151Ozawa Maria
480 379Trình Giảo Kim
481 334Vụ án Lệ Chi viên
482 66Lê Hồng Anh
483 191Lý Thường Kiệt
484 150Phạm Văn Đồng
485 3An Giang
486 60Nguyễn Ngọc Ngạn
487 370Maroon 5
488 57Chữ Quốc ngữ
489 167Loạn luân
490 26Mã Siêu
491 167Chu Du
492 72Danh sách cầu thủ Manchester United F.C.
493 1572Sự kiện đóng đinh Giêsu
494 96Như Quỳnh (ca sĩ)
495 118Liên Hợp Quốc
496 143Tây Nguyên
497 99Bình Thuận
498 58Hưng Yên
499 7045S Online
500 18Tiếng Nhật
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib