Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2014 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 131Khí hậu Việt Nam
702 43Hình thang
703 100Huyện (Việt Nam)
704 269Android
705 175Protein
706 5087Ngày tặng quà
707 178Ả Rập Xê Út
708 116Tam giác vuông
709 1779Đường sắt Việt Nam
710 42Son Goku
711 408Điêu Thuyền
712 190Tụ điện
713 118Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
714 248Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
715 10Hùng Vương
716 2657Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
717 3364Thần điêu đại hiệp (phim truyền hình 2006)
718 436Brasil
719 195Shisha
720 40417Cầu Pá Uôn
721 81Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
722 145Dân chủ
723 54Dòng điện
724 2496Bạch Hải Đường
725 68Trường Chinh
726 1015Cô gái năm ấy chúng ta cùng theo đuổi
727 272Hán Cao Tổ
728 149Kiên Giang
729 1136Độc Tiểu Thanh ký
730 98Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
731 145Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
732 278Chân Hoàn truyện
733 40Chủ nghĩa xã hội
734 513Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
735 79Sân bay quốc tế Nội Bài
736 56Hoa hồng
737 552Hồ Quý Ly
738 1930Dung môi
739 69Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
740 113Duy Khánh
741 5Khủng long
742 25Quảng Bình
743 15Thư điện tử
744 137Danh sách màu
745 80Hiệp định Genève, 1954
746 252Lưu Đức Hoa
747 1534Võ Văn Thưởng
748 421Lê Văn Tám
749 301Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
750 41Học viện Kỹ thuật Quân sự
751 138Thổ Nhĩ Kỳ
752 154Mạch nối tiếp và song song
753 40Lịch sử
754 217Sự kiện Tết Mậu Thân
755 252Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
756 215Dinh Độc Lập
757 733Lễ Tạ ơn
758 30Hoài Linh (nhạc sĩ)
759 159Tín dụng
760 1276Trận Thành cổ Quảng Trị
761 120Nước
762 216Romeo và Juliet
763 25Phan Bội Châu
764 169Trương Vệ Kiện
765 80BBC
766 14Giá trị hiện tại thuần
767 159Ổ đĩa cứng
768 820Thành Cổ Loa
769 395Noo Phước Thịnh
770 832Cách mạng Tháng Hai
771 361Chí Tài
772 1480Thierry Henry
773 218Hoàng thành Thăng Long
774 7388Cầu Thị Nại
775 513Phim hoạt hình
776 28Phú Yên
777 1332Naruto: Trận chiến cuối cùng
778 320Đường cao (tam giác)
779 346Tên gọi Việt Nam
780 132Song Ji-hyo
781 214Infinite
782 161Bộ đội Biên phòng Việt Nam
783 104Từ trường
784 153Khu phố cổ Hà Nội
785 13Diện tích
786 376Bất đẳng thức Cauchy–Schwarz
787 67Điện toán đám mây
788 89Đồng Tháp
789 338Ý thức (triết học)
790 7Quảng Ngãi
791 117Tiền Giang
792 89Gái mại dâm
793 34Môi trường
794 20Toán học
795 283Chỉ số giá tiêu dùng
796 171Vật lý học
797 133Lợi nhuận trước thuế và lãi
798 1087Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
799 221Minh Thái Tổ
800 418Microsoft Windows

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib