Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2014 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 173Nhà Tống
702 13Ngữ pháp tiếng Việt
703 270Dừa
704 14Lê Đức Anh
705 326Winx Club
706 23Tam Quốc
707 58Thụy Điển
708 89Điện trở và điện dẫn
709 326Khủng long
710 27203Hồ Tịnh Tâm
711 657Isaac Newton
712 263Nguyễn Bỉnh Khiêm
713 98Danh sách sân bay tại Việt Nam
714 822Syria
715 72Ninh Bình
716 451Đông trùng hạ thảo
717 382Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
718 96Vũng Tàu
719 55Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
720 99Tiền Giang
721 182Số tự nhiên
722 123Suy giãn tĩnh mạch chân
723 406Nước
724 1800Quốc tang Võ Nguyên Giáp
725 67Lập trình hướng đối tượng
726 104Múi giờ
727 2056Ô nhiễm nước
728 504Tôn Trung Sơn
729 325Chromi
730 324Không quân nhân dân Việt Nam
731 97Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
732 82Nhà Minh
733 479Yên Nhật
734 246Ma cà rồng
735 360Nguyễn Chí Vịnh
736 23Ngọc Lan (định hướng)
737 366Số nguyên
738 42Đồng Tháp
739 38Lã Bố
740 229Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
741 312Địa lý châu Á
742 285Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
743 245Tuổi Trẻ (báo)
744 84Bình Thuận
745 2223Mỹ Châu (nghệ sĩ)
746 785Tăng trưởng kinh tế
747 308Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
748 972Mesut Özil
749 51Thổ Nhĩ Kỳ
750 24Ngôn ngữ lập trình
751 878Di sản thế giới
752 16Hồng lâu mộng
753 1792Cố đô Huế
754 1Kinh nguyệt
755 1049Karl Marx
756 98Vĩnh Phúc
757 334Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
758 444One Direction
759 188Binh pháp Tôn Tử
760 351Lịch sử Phật giáo
761 47Hình thang
762 790Cộng hòa Ireland
763 585Brunei
764 1517Quan họ
765 160Tam giác vuông
766 1001Tạ Đình Phong
767 120Ba Lan
768 142Park Shin-hye
769 364Hồ Ngọc Hà
770 1494Văn minh lúa nước
771 206Nhà Tây Sơn
772 169G
773 133Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
774 6459Ngày Phụ nữ Việt Nam
775 109Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
776 16Bình Định
777 1592Ca trù
778 46Gia Lai
779 334Family Outing
780 227Hà Tĩnh
781 170Phân cấp hành chính Việt Nam
782 324Thơ
783 132Di truyền học
784 288Tên gọi Việt Nam
785 254Khởi My
786 445Tháp nhu cầu của Maslow
787 194Dương quý phi
788 323Văn học Việt Nam
789 516Đường Thái Tông
790 52Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
791 1357Cáp quang
792 135Trần Kiều Ân
793 34Cây cứt lợn
794 48Địa chỉ IP
795 638Số hữu tỉ
796 284Bắc Giang
797 171Ca dao Việt Nam
798 1390Phượng vĩ
799 132Trần Thiện Thanh
800 288Pokémon

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib