Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w czerwcu 2014 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
601 33Giang mai
602 525Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)
603 166Chỉ số khối cơ thể
604 26Suy giãn tĩnh mạch chân
605 15Nguyễn Thị Kim Ngân
606 17Đại Cathay
607 13172Ủy viên Quốc vụ
608 317Từ Hán-Việt
609 517Châu Mỹ
610 128Chromi
611 33Kudō Shinichi
612 2415VTV3
613 55Lương Bích Hữu
614 347Hỗ trợ Phát triển Chính thức
615 203Công đoàn Việt Nam
616 330G
617 315Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
618 269Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
619 84Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
620 5839Oscar dos Santos Emboaba Júnior
621 422Titanic (phim 1997)
622 944Kim Tae-hee
623 46Thành phố New York
624 25Studio Ghibli
625 216Ngô Kinh
626 167Bắc Ninh
627 90Wi-Fi
628 310Bóng chuyền
629 62Nguyễn Bá Thanh
630 66Ma trận (toán học)
631 164Hatsune Miku
632 779Thibaut Courtois
633 14Trần Thiện Thanh
634 Ninja Hattori-kun
635 727Chí Tài
636 53Danh sách món ăn Việt Nam
637 302Ngọc Lan (định hướng)
638 138Công ty cổ phần
639 416Số phức
640 214Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
641 426Xung đột biên giới Trung–Xô
642 240Phố cổ Hội An
643 63Binh pháp Tôn Tử
644 348Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
645 10199Giải vô địch bóng đá thế giới 1934
646 6976Tin Lành tại Việt Nam
647 77Viêm đường tiết niệu
648 495Vùng đặc quyền kinh tế
649 144Phân tích SWOT
650 499Xung đột Việt–Trung 1979–1991
651 302Nước vối
652 10Viêm ruột thừa
653 27Ngữ pháp tiếng Việt
654 562Nguyễn Cơ Thạch
655 259Dặm Anh
656 967Shinee
657 125Twitter
658 7204Giải vô địch bóng đá thế giới 1986
659 125Hồ Ca
660 458F(x) (nhóm nhạc)
661 548Zlatan Ibrahimović
662 1022Định lý Viète
663 109Kuroba Kaito
664 45Giang Trạch Dân
665 294Tam giác Bermuda
666 90Tiếu ngạo giang hồ
667 79Kinh nguyệt
668 7836Giải vô địch bóng đá thế giới 1982
669 293Karate
670 578Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
671 433Nguyễn Trãi
672 3595Robot đại chiến
673 12Pascal (đơn vị)
674 32An Giang
675 251Fernando Torres
676 192Phi Nhung
677 383Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
678 16CIF (Incoterm)
679 256New Zealand
680 69Tỷ giá hối đoái
681 6611Vải (thực vật)
682 253Triều Tiên
683 112Mặt Trời
684 207Nhục bồ đoàn
685 217Vụ án Lê Văn Luyện
686 37Châu Phi
687 10751Giải vô địch bóng đá thế giới 1938
688 632Park Chanyeol
689 142Hoàng Trung Hải
690 39Quảng Bình
691 163Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
692 8378Giải vô địch bóng đá thế giới 1950
693 110Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XI
694 161Thái Nguyên
695 47Kitô giáo
696 512Thủy đậu
697 59Kiên Giang
698 159Chùm ngây
699 114Chữ Quốc ngữ
700 31Tia sét
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib