Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w styczniu 2014 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
301 119Gia đình là số một
302 265Người thừa kế
303 53Tào Tháo
304 88Nhà Thanh
305 48Đồng tính luyến ái
306 111Trịnh Công Sơn
307 420Yoona
308 132Nguyễn Du
309 329Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
310 1512Công tử Bạc Liêu
311 268Đàm Vĩnh Hưng
312 217Tổng sản phẩm nội địa
313 7Hàn Mặc Tử
314 195Ỷ Thiên Đồ Long ký
315 532Ngô Quyền
316 1518Khởi nghĩa Lam Sơn
317 18Đền Hùng
318 650Ozawa Maria
319 301Yu-Gi-Oh!
320 400Pháp Luân Công
321 70Bà Rịa – Vũng Tàu
322 120Super Junior
323 93Sự kiện Thiên An Môn
324 106Tỉnh (Việt Nam)
325 94Girls' Generation
326 128Quân lực Việt Nam Cộng hòa
327 163Tây Thi
328 4986Tết (định hướng)
329 64Người giấu mặt (mùa 1)
330 3Thích-ca Mâu-ni
331 21Tiếng Anh
332 1719Dưa cải muối
333 2181Lee Seung-gi
334 151Đông Nam Á
335 2595Pháo hoa
336 200Triết học
337 479Thuốc nổ
338 5Danh sách quốc gia theo diện tích
339 152Viêm ruột thừa
340 49Chân Tử Đan
341 44Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
342 31Hồng Kông
343 705Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
344 1073Ngày Valentine
345 207Lý Thường Kiệt
346 287Áo dài
347 42Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
348 303Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
349 11572Harry Potter và Phòng chứa Bí mật
350 73Mao Trạch Đông
351 22Ung Chính
352 159Bình Dương
353 303Mỹ Tâm
354 37Ấn Độ
355 170Nguyễn Bỉnh Khiêm
356 235Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
357 54Danh sách món ăn Việt Nam
358 14Càn Long
359 452Khủng long
360 2622Bay cao ước mơ
361 188One Direction
362 395Lâm Chí Dĩnh
363 66UEFA Champions League
364 3561Bình Ngô đại cáo
365 58Danh sách chương trình Paris By Night
366 754Công an thành phố Hà Nội
367 273Phở
368 157Bảng chữ cái tiếng Anh
369 308Myanmar
370 266Liên minh châu Âu
371 14198Guitar phím lõm
372 28Châu Á
373 91Kinh Dịch
374 114Di sản văn hóa phi vật thể
375 140Quảng Ninh
376 125Triệu Vân
377 946Mùa xuân
378 112Taylor Swift
379 161FC Barcelona
380 65Số La Mã
381 199Manchester City F.C.
382 223Anh hùng dân tộc
383 119Huế
384 194Tâm lý học
385 562Thư pháp
386 3668Tô Lâm
387 26Vũ khí hạt nhân
388 472InuYasha
389 108Phạm Văn Đồng
390 61Hải Dương
391 265Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
392 233Sherlock Holmes
393 81Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
394 1930Trường Đại học Tôn Đức Thắng
395 150Lương tối thiểu tại Việt Nam
396 101Chữ Quốc ngữ
397 24Tiếng Nhật
398 231Súng trường tự động Kalashnikov
399 168Android
400 241Michael Jackson
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib