Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w sierpniu 2013 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
601 186Trương Tam Phong
602 1071Thác Bản Giốc
603 186Đắk Lắk
604 829Đạo đức
605 42YG Entertainment
606 137Nhà Lý
607 1507Thần điêu hiệp lữ
608 199Điện trở và điện dẫn
609 193Google Chrome
610 493Giáo dục Việt Nam
611 332Đông Phương Bất Bại
612 31Phạm Duy
613 219Tình yêu
614 540Mona Lisa
615 152Sân bay quốc tế Nội Bài
616 159Ninh Bình
617 71Nhiễm trùng đường tiết niệu
618 67Lê Khả Phiêu
619 12397Cá mặt trăng
620 60Sốt siêu vi
621 7155Chàng quản gia
622 362Vinh
623 144Leonardo da Vinci
624 312Lupus ban đỏ hệ thống
625 1322Trâu
626 251Trung Bộ
627 29453Wikivoyage
628 98Cosplay
629 118Thu Minh
630 89Phineas và Ferb
631 170Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
632 1990Tháng tám
633 333Nguyên tử
634 401Siu Black
635 265Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
636 412Điêu Thuyền
637 243Trĩ (bệnh)
638 3324Samuel Eto'o
639 181Nguyễn Minh Triết
640 333Giải vô địch bóng đá thế giới
641 544Hệ điều hành
642 92Thiên long bát bộ
643 91Yến Vy
644 105Sư tử
645 155Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
646 46Hoắc Kiến Hoa
647 277Tượng Nữ thần Tự do
648 128Tiếng Thái
649 6440Lý Thừa Vãn
650 457Chiến tranh Triều Tiên
651 308Người
652 28Đại học Harvard
653 211Lệ Thủy (nghệ sĩ)
654 50P
655 42Hình chữ nhật
656 220Shinee
657 118Hồi giáo
658 77Website
659 2404Bút bi
660 331Thương mại điện tử
661 387HyunA
662 462Đẳng thức lượng giác
663 285Trường Đại học Công đoàn
664 129Robin van Persie
665 542Tam giác Vàng
666 59Lê Đức Thọ
667 66Từ Hán-Việt
668 1914Nhà Minh
669 324Bảng Anh
670 81Hình trụ tròn
671 101Tử vi đẩu số
672 138Tia sét
673 101Ma trận (toán học)
674 324FC Bayern München
675 229Nguyễn Du
676 954Châu Á
677 1480Trần Kiều Ân
678 16Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
679 1007319 tháng 8
680 59Tâm lý học
681 1508WAGs
682 2850Nguyễn Đức Thụy
683 15Tây Ninh
684 222Anh Thơ (ca sĩ)
685 120Chỉ số thông minh
686 613Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
687 253Nhục bồ đoàn
688 72Kudō Shinichi
689 563Đan Trường
690 147Wayne Rooney
691 751Pascal (ngôn ngữ lập trình)
692 2164Hiếu Trang Hoàng Thái hậu
693 342Côn Đảo
694 57Tố Hữu
695 101U nang buồng trứng
696 171Vegeta
697 243Đông trùng hạ thảo
698 121Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
699 109Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
700 320Trường Đại học Trần Quốc Tuấn
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib