Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2013 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
201 64Abraham Lincoln
202 14Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
203 1101Danh sách trường cao đẳng tại Thành phố Hồ Chí Minh
204 15Chelsea F.C.
205 35Bạch Dương (chiêm tinh)
206 1758Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn
207 2Lịch sử Trung Quốc
208 448Khổ giấy
209 112Bill Gates
210 469Trường Đại học Tài chính – Marketing
211 294Thiên long bát bộ
212 264Boeing B-52 Stratofortress
213 116Hồ Hoàn Kiếm
214 17Ma Kết (chòm sao)
215 70InuYasha
216 78Cần Thơ
217 240Học viện Kỹ thuật Quân sự
218 101Tam Quốc
219 73Ngôn ngữ quốc gia
220 143Công an nhân dân Việt Nam
221 182Sự kiện Tết Mậu Thân
222 472Bóng chuyền
223 44Tần Thủy Hoàng
224 84Danh sách nhân vật trong InuYasha
225 178Phạm Duy
226 127Nước
227 23Thủy hử
228 5Hải Dương
229 52Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
230 86Mao Trạch Đông
231 49Campuchia
232 81Ấn Độ
233 47Nhà Trần
234 38Ninh Bình
235 556Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
236 34Hệ Mặt Trời
237 17Tào Tháo
238 588Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
239 59Chiếc thuyền ngoài xa
240 4917Doraemon: Nobita và những pháp sư Gió bí ẩn
241 41Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
242 249416 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
243 666Phạm Xuân Ẩn
244 151Viêm gan B
245 467Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
246 175Đan Trường
247 463Đông Nam Á
248 90Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
249 189Hình tròn
250 631Võ Thị Sáu
251 180Chính phủ Việt Nam
252 525Hồng lâu mộng
253 83Quảng Ninh
254 108Đô la Mỹ
255 253Liên Hợp Quốc
256 114Nhà Thanh
257 309Gia đình Hồ Chí Minh
258 21Số đề
259 34Mỹ nhân tâm kế
260 238Hoàng thành Thăng Long
261 281Tây Nguyên
262 110Girls' Generation
263 34Đường Thái Tông
264 50Vũng Tàu
265 126.mw
266 307Trung Bộ
267 481Marketing
268 27Lê Duẩn
269 75Trung tâm Thúy Nga
270 894Quân đội Nhân dân Triều Tiên
271 20Thích-ca Mâu-ni
272 61Sa Pa
273 3GPS
274 376Sư tử
275 273Quốc kỳ Việt Nam
276 121Naruto
277 8Lý Liên Kiệt
278 486Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
279 4Khổng Tử
280 85Nam có quan hệ tình dục với nam
281 166Danh sách quốc gia theo diện tích
282 127Đắk Lắk
283 67Binh pháp Tôn Tử
284 164Malaysia
285 392Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
286 5Nam Định
287 431Hoàng Phi Hồng
288 36Nguyễn Cao Kỳ
289 466Đông Nam Bộ
290 89HyunA
291 39Vạn Lý Trường Thành
292 64Thần thoại Hy Lạp
293 49Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
294 133Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
295 391Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
296 148Myanmar
297 99Fernando Torres
298 203Đoàn Nguyên Đức
299 44Nghệ An
300 132Kaká
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib