Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2011 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 51TOEIC
802 192Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
803 83Hùng Vương
804 963Vinamilk
805 5Từ điển
806 88Sự sống ngoài Trái Đất
807 114Hán Cao Tổ
808 1281Bảo tàng Chứng tích chiến tranh
809 99Động vật
810 143Khoa học máy tính
811 625Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên
812 514Tôn giáo tại Việt Nam
813 608Nhận thức
814 42Vũ trụ
815 42Đại học Quốc gia Hà Nội
816 139Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
817 89Miền Bắc (Việt Nam)
818 109Minh Thái Tổ
819 7682Phản ứng hạt nhân
820 72Elly Trần
821 70David Beckham
822 246Tiếng Latinh
823 1231Nguyễn Thị Bình
824 10Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
825 67Israel
826 48Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
827 308Khổ giấy
828 1141Những người khốn khổ
829 76Lịch sử Phật giáo
830 462Hoàng Hoa Thám
831 87An Dương Vương
832 239Hy Lạp
833 393Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
834 109Chứng minh nhân dân
835 213Địa chỉ IP
836 35Cà Mau
837 12Côn trùng
838 80Sinh học
839 145Cinderella (phim 1950)
840 573Nông Quốc Tuấn
841 215Chiến tranh Lạnh
842 239Ngân hàng
843 167Điện trở và điện dẫn
844 22Viêm xoang
845 399Paris by Night
846 13Lỗ đen
847 43Bình Phước
848 3141Hiền Thục
849 654Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
850 324Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
851 106Hà Giang
852 324Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
853 106Màn hình máy tính
854 130Thuốc lá
855 92Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
856 824Khí hậu Việt Nam
857 360Công nghệ thông tin
858 441Trần Thủ Độ
859 113Tên người Việt Nam
860 90Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
861 1Học liên thông lên đại học ở Việt Nam
862 899Môi trường doanh nghiệp
863 181CPU
864 161Wikimapia
865 286Nguyễn Chí Thanh
866 313Chiến dịch Linebacker II
867 903Trường Đại học Lao động – Xã hội
868 149Hồng Nhung
869 79Vụ đắm tàu RMS Titanic
870 83Đế quốc La Mã
871 138Giê-su
872 105Vĩnh Phúc
873 163Võ Thiếu Lâm
874 515Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
875 685Tokyo
876 446Nguyễn Thị Minh Khai
877 100Lã Bố
878 237Lưu Đức Hoa
879 9860Phạm Công Thiện
880 479Kinh thành Huế
881 10Tên gọi Việt Nam
882 22Đường Thái Tông
883 504Nguyễn Bá Thanh
884 718Hỗ trợ Phát triển Chính thức
885 201Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
886 152Tránh thai
887 295Nam quốc sơn hà
888 409Hoài Anh
889 641Luật pháp
890 1499Thanh Niên (báo)
891 312KFC
892 17Chữ Nôm
893 329Tôn Ngộ Không
894 220Chỉ số khối cơ thể
895 209Nguyễn Văn Linh
896 1520Châu Nam Cực
897 288InuYasha
898 279Hoàng Trung Hải
899 236A.C. Milan
900 13Ca dao Việt Nam
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib