Ranking Zainteresowania Autorów w Wietnamskiej Wikipedii

WikiRank.net
wer. 1.6

Ta strona zawiera popularne artykuły Polskiej Wikipedii, które zostały zredagowane przez największą liczbę autorów w maju 2009 roku. W tym przypadku brano pod uwagę anonimowych i zarejestrowanych autorów Wikipedii (w tym botów).

# Zmiany Nazwa Autorzy
901-581Cần Thơ
902Tam giác
903+2135PHP
904OpenOffice.org
905+321Tiếng Nga
906Phạm Văn Đồng
907-773Liên bang Đông Dương
908+2134World Wide Web
909+2135Toán học
910George W. Bush
911+2141Vật lý học
912-874Nha Trang
913+2143Mạng máy tính
914+2144Thực vật học
915Chia cắt Ấn Độ
916Tế bào
917+2147Alcohol
918Hà Lan
919Lịch sử Việt Nam
920Dầu mỏ
921Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
922-916Hải Dương
923-345Sao Thiên Vương
924Carbon
925Hydro
926+2144Nguyên tố hóa học
927Giải Nobel
928-602Paris
929+311Kinh Thánh
930+2164Đông chí
931Thuyết tương đối
932-348NATO
933Áo
934Bức xạ điện từ
935Sông Cầu
936Tiếng Latinh
937Thủy tinh (định hướng)
938+2184Kitô giáo
939+2191Tháng sáu
940Tháng bảy
941-735Trịnh Công Sơn
942Tháng tám
943Tháng mười
944Tháng một
945Tháng hai
946Cơ sở dữ liệu
947+2193Pakistan
948Graz
949Lý thuyết dây
950Khí quyển (định hướng)
951-357Đảng Cộng sản Việt Nam
952+2194Ngữ hệ Ấn-Âu
953Ngữ tộc Môn-Khmer
954Phân loại sao
955Ngữ tộc Celt
956-746Y học
957+2215Virus
958+2216Vụ Nổ Lớn
959Big Bang (định hướng)
9602 tháng 9
961Sa Pa (phường)
962-750Đà Lạt
963-363Côn Đảo
964+326Phật giáo
965+2223Thái Bình
966Nam Định
967Thuật toán
968+334Thái Lan
969Lithi
970Chiến dịch Hồ Chí Minh
971Chlor
972Lít
973+2249Lao
974Lịch sử Phật giáo
975Máy truy tìm dữ liệu
976Thư điện tử
977Ngữ hệ Hán-Tạng
978+2260Ung thư
979Giải Nobel Vật lý
980Danh sách quốc gia không còn tồn tại
981Nông thôn Việt Nam
982Sinh vật nhân thực
983Đại chủng Úc
984+2284Martin Luther
985Lý Nam Đế
986Triệu Việt Vương
987Thiên Sơn
988+2302Quảng trường Thiên An Môn
989Ung thư phổi
990Nam Kỳ
991Thần thoại Hy Lạp
992Fractal
993Động vật học
994+2318Sao chổi
995+2323Sóng thần
996Real Madrid CF
997Java (định hướng)
998Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ
999Chủ nghĩa phúc âm
1000Quốc hội Hoa Kỳ
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000