Ranking Zainteresowania Autorów w Wietnamskiej Wikipedii

WikiRank.net
wer. 1.6

Ta strona zawiera popularne artykuły Polskiej Wikipedii, które zostały zredagowane przez największą liczbę autorów w październiku 2005 roku. W tym przypadku brano pod uwagę anonimowych i zarejestrowanych autorów Wikipedii (w tym botów).

# Zmiany Nazwa Autorzy
1+27Việt Nam
2+1132Chủ nghĩa cộng sản
3-1Chiến tranh Việt Nam
4Phạm Tuân
5+25Hà Nội
6Nguyễn Cao Kỳ
7Cúm gia cầm
8+1016Công nghệ nano
9+737Trận Stalingrad
10+2866Quốc kỳ Việt Nam
11Kiểu và khai báo biến trong C
12Saddam Hussein
13C++
14BoA
15Phan Thiết
16Tham nhũng
17+1787Mạng máy tính
18+1080Nông Đức Mạnh
19+27Cú pháp ngôn ngữ C
20Văn Cao
21+761Campuchia
22+124Trung Quốc
23+1035Động đất
24Tử ngoại
25Máy bay
26JavaScript
27Quốc lộ 1
28Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
29Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
30+1614Nhật Bản
31+1751Wikipedia
32+2110Vĩnh Phúc
33+2271Hệ điều hành
34Ung thư
35Laser
36+1086Cơ học lượng tử
37+1211Microsoft Windows
38Danh sách quốc ca
39Cờ vua
40Eris (hành tinh lùn)
41Hàn Quốc
42Ngô Quang Trưởng
43Khu phố cổ Hà Nội
44Hệ sinh thái
45Cà phê
46Kiến trúc Khmer
47-41Hồ Chí Minh
48+86Tiếng Việt
49+17Quân đội nhân dân Việt Nam
50+914Đảng Cộng sản Việt Nam
51+2179Phú Quốc
52+2236Ty thể
53+2275Hermann Hesse
54Nông thôn Việt Nam
55+2433Nguyễn Văn Linh
56+1058Tiến động
57Dương Đình Nghệ
58+138Đạt-lai Lạt-ma
59+1165Vi phạm bản quyền
60Sơn dầu
61Đồ họa độc lập
62Radar
63Phục Hưng
64Chiến tranh thế giới thứ nhất
65Chì
66GNOME
67Đan Mạch
68Dược lý học
69Cực quang
70Biển Nhật Bản
71Tốc độ vũ trụ cấp 1
72Tốc độ vũ trụ cấp 2
73Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
74Nước mắm Phú Quốc
75Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
76Cuộc di cư Việt Nam (1954)
77Đầu máy xe lửa
78Hàng rào điện tử McNamara
79Anh
80+1666Đà Nẵng
81+1673Firefox
82+802Giải phẫu học
83+1787Giải Nobel
84+1846Trực khuẩn
85Debian
86+2120Liên Xô
87Đà Lạt
88+2158Thái Bình
89+943Tin sinh học
90-68Lịch sử Phật giáo
91+995Dân chủ
92+336Hổ
93+1015Quảng Trị
94+2590Mỹ thuật
95+1073Tâm lý học
96+2634Động não
97+2689Trình biên dịch
98DOIT
99+129Gia Lai
100+160Tây Ninh
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>