Indeks cytowalności w Wietnamskiej Wikipedii

WikiRank.net
wer. 1.6

Ta strona zawiera najczęściej cytowane artykuły Wietnamskiej Wikipedii. Jeden cytat oznacza, że jakiś artykuł w Wikipedii zawiera hiperłącze do danego artykułu. Tutaj liczą się tylko unikalne linki - nawet jeśli istnieją dwa lub więcej linków z tego samego artykułu, liczy się to jako jeden wikilink (jedno cytowanie).

# Nazwa Lokalna cytowalność
2501 Polytrichaceae
2502 Cần Thơ
2503 Thiên hà
2504 Nam Tư
2505 British Phonographic Industry
2506 Libya
2507 Elmidae
2508 South Dakota
2509 Okinawa
2510 Marne (tỉnh)
2511 Giờ Moskva
2512 Sử ký
2513 Bắc Macedonia
2514 Quốc hội Việt Nam
2515 K-pop
2516 1937
2517 Trấn (Trung Quốc)
2518 Họ Dương xỉ mộc
2519 Wikivoyage
2520 Quần đảo Solomon
2521 Tiếng Phạn
2522 UTC+04:00
2523 Không quân Hoa Kỳ
2524 AllMovie
2525 Productores de Música de España
2526 Sterrhini
2527 Montenegro
2528 Chi Keo
2529 Nouvelle-Calédonie
2530 Hieracium
2531 New York (tiểu bang)
2532 Khối Đồng Minh thời Chiến tranh thế giới thứ hai
2533 Sydney
2534 Cactoideae
2535 Sắt
2536 Cúp Thiên Hoàng
2537 Quảng Tây
2538 Động vật bốn chân
2539 Bofors 40 mm
2540 Rhythm and blues
2541 Thiết giáp hạm
2542 Thực vật hoa ẩn có mạch
2543 Dermestidae
2544 Số La Mã
2545 Thế kỷ 18
2546 Dương cầm
2547 Quảng Ngãi
2548 Irish Singles Chart
2549 Giang Tô
2550 2022
2551 Trận đấu giao hữu
2552 Nhiệt độ
2553 COVID-19
2554 Fiji
2555 Hồng quân
2556 Nho giáo
2557 Quảng Trị
2558 Oxford University Press
2559 Pittsburgh
2560 Lớp Nấm tán
2561 Tajikistan
2562 1926
2563 VG-lista
2564 1919
2565 UTC+09:00
2566 Phú Thọ
2567 Đa dạng sinh học
2568 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
2569 Oricon
2570 Attelabidae
2571 São Paulo
2572 Burkina Faso
2573 Bermuda
2574 2023
2575 Xã hội
2576 Huyện (Việt Nam)
2577 Họ Tai hùm
2578 Giám đốc sản xuất
2579 Bộ Thài lài
2580 Phim truyền hình
2581 Chuồn chuồn kim
2582 Hưng Yên
2583 UTC+07:00
2584 Nông nghiệp
2585 Kuwait
2586 Thiểm Tây
2587 Thái Nguyên
2588 Lạng Sơn
2589 1918
2590 Chiết Giang
2591 VietNamNet
2592 Cách mạng Tháng Tám
2593 Người Pháp
2594 Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
2595 Truyền hình
2596 Đông Á
2597 1938
2598 Sivas (tỉnh)
2599 Danh sách quân chủ Trung Quốc
2600 1921