Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 12 stycznia 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 12 stycznia 2020 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Tiếng nói Việt Nam, Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm, Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020, Đài Truyền hình Việt Nam, Việt Nam, Đài Á Châu Tự Do, Đồng Tâm, Mỹ Đức, Hồ Chí Minh, Facebook, Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
20Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm
56.965
30Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
4 3Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
5 3Việt Nam
84.469
6 2Đài Á Châu Tự Do
39.5077
7 1Đồng Tâm, Mỹ Đức
23.4956
8 11Hồ Chí Minh
96.8763
9 4Facebook
72.1552
10 2Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
11 5Iran
69.7569
12 2Tết Nguyên Đán
88.4461
13 678Lê Đình Kình -
14 30Nguyễn Trãi
86.5481
15 2Mắt biếc (phim)
34.7523
16 6YouTube
100.0
17 9Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
18 9Siêu trí tuệ Việt Nam -
19 10Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
60.4923
20 5Loạn luân
82.0692
21Uzbekistan
54.157
22 5Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
23 5Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
24 17Wikipedia
53.6162
25 23Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
26 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
27 7Radio France Internationale
8.5421
28 5Hà Nội
93.1426
29 11Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
39.3313
30 210Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
41.383
31 12Trấn Thành
38.2647
32 17Trung Quốc
100.0
33 9Quan hệ tình dục
96.1905
34 3Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
35 34Đông Nam Á
45.0438
36 137Lễ cúng ông táo
13.4701
37 13Lịch sử Việt Nam
70.2466
38 1Đài Loan
100.0
39 18Hoa Kỳ
94.8238
40 59Hai Bà Trưng
53.2575
41 6Thái Anh Văn
28.5103
42 32LGBT
60.267
43 13Nguyễn Phú Trọng
67.2065
44 11Trần Tình Lệnh
39.8599
45 435WeChoice Awards
20.9453
46 12Tiêu Chiến
32.3268
47 28Nhật Bản
91.3788
48 65Quang Trung
96.439
49 38Chu vi hình tròn
21.992
50 9Liếm dương vật
58.3802
51 68Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
52 19Chí Trung
32.0842
53 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
54 1Càn Long
65.8557
55Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
44.1554
56 23Chương trình Siêu Trí Tuệ
50.2718
57 217Lãnh tụ Tối cao Iran
30.1015
58 36Úc
100.0
59 173Ali Khamenei
32.3463
60 20BTS (nhóm nhạc)
100.0
61 14Vợ nhặt
6.6777
62 108Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
63 42Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
64 50Bảng tuần hoàn
99.4831
65 12Dân số thế giới
17.8089
66 1Liếm âm hộ
51.5556
67 11Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
68 5Vương Nhất Bác
33.0697
69 15Hàn Quốc
93.5111
70 250Thế vận hội Mùa hè 2020
44.1539
71 35Nguyễn Chánh Tín
12.0273
72 41Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
22.7173
73 10Ung Chính
50.8334
74 67Bánh chưng
44.3602
75 16Dận Tường
18.9675
76 42Jordan
54.3354
77 31Dương Trung Quốc
40.2414
78 111Ô nhiễm môi trường
44.5166
79 99Bình Ngô đại cáo
32.1666
80 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
81 9Google Dịch
37.816
82 64Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
83 27Bài Tiến lên
19.9667
84 1Nga
93.3615
85 94Xuân Diệu
26.035
86 572Thiên Hậu Thánh mẫu
23.8509
87 166Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
88 15Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
89 71Hoàng Trung Hải
29.1803
90 8Ngũ hành
18.5889
91 10Phạm Nhật Vượng
48.6206
92Trinh tiết
48.42
93 2Black Pink
71.8977
94 149Tổng sản phẩm nội địa
27.267
95 117Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
23.6025
96 4Khang Hi
73.3733
97 13EXO (nhóm nhạc)
100.0
98 57Trận Bạch Đằng (938)
34.4466
99 9Chất độc da cam
49.084
100 7Phim khiêu dâm
52.1947

Popularność wietnamskiej Wikipedii 12 stycznia 2020

W dniu 12 stycznia 2020 roku w wietnamskiej Wikipedii było 1.72 mln odwiedzin z Wietnamu, 83.15 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 25.90 tys. odwiedzin z Singapuru, 18.25 tys. odwiedzin z Francji, 15.93 tys. odwiedzin z Japonii, 12.29 tys. odwiedzin z Niemiec, 11.57 tys. odwiedzin z Hong Kongu, 7.65 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 7.04 tys. odwiedzin z Kanady, 5.61 tys. odwiedzin z Australii oraz 40.25 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji