Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w październiku 2012 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 424Halloween
2 3Nguyễn Tấn Dũng
3Winsor McCay
4 15353Niels Bohr
5 2Tư thế quan hệ tình dục
6 4Facebook
7 3Việt Nam
8 27599Herman Melville
9 928Ngày Phụ nữ Việt Nam
10 1Hoàng đạo
11 5Hồ Chí Minh
12 11878Chán ăn tâm thần
13 5Quan hệ tình dục
14 7Bộ Công an (Việt Nam)
15 6Hệ sinh dục nữ
16 44Bằng Kiều
17 3Hà Nội
18 5Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
19 115Ý
20 2Thành phố Hồ Chí Minh
21 1102Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
22 12YouTube
23 2Chiến tranh Việt Nam
24 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25 10Quần đảo Trường Sa
26 5Trung Quốc
27 15Google
28 4Hoa Kỳ
29 13Lịch sử Việt Nam
30 13Tình dục bằng miệng
31 23Ô nhiễm môi trường
32 12Trương Tấn Sang
33 7Truyện Kiều
34 39Nguyễn Phú Trọng
35 9Mã điện thoại Việt Nam
36 60Chiến tranh thế giới thứ nhất
37 810Lê Công Tuấn Anh
38 30Lý Tiểu Long
39 17Thủ dâm
40 5Nhật Bản
41 12Biển xe cơ giới Việt Nam
42 5Chiến tranh thế giới thứ hai
43 9Cristiano Ronaldo
44 10T-ara
45 6Đảng Cộng sản Việt Nam
46 14Kích cỡ dương vật người
47 28Quần đảo Hoàng Sa
48 30EXO (nhóm nhạc)
49 13Năm Cam
50 36Võ Nguyên Giáp
51 50Tam quốc diễn nghĩa
52 19Châu Tinh Trì
53 11Manchester United F.C.
54 3108Ngày Nhà giáo Việt Nam
55 40Trái Đất
56 68Phật giáo
57 46Lionel Messi
58 88Harry Potter
59 5Ngân sách nhà nước
60 92Tư tưởng Hồ Chí Minh
61 24Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
62 35Khám trinh
63 182HyunA
64 26Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
65 66Văn hóa
66 15Vịnh Hạ Long
67 54FC Barcelona
68 10Chelsea F.C.
69 23Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
70 9Tần Thủy Hoàng
71 8Danh sách nhân vật trong Naruto
72 38Trần Hưng Đạo
73 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
74 7Mã bưu chính Việt Nam
75 23312Gangnam Style
76 12Tiếng Việt
77 15Hàn Quốc
78 73Văn hóa Việt Nam
79 13Lạm phát
80 9Adolf Hitler
81 9Sự kiện Thiên An Môn
82 8Cờ tướng
83 122Triết học
84 35Gia Cát Lượng
85 19Đà Nẵng
86 7Chữ Hán
87 39Singapore
88 31Chính phủ Việt Nam
89 12Campuchia
90 117Đà Lạt
91 6Real Madrid CF
92 76Trịnh Công Sơn
93 13Lịch sử Trung Quốc
94 93Tết Trung thu
95 21Nguyễn Bá Thanh
96 4Quang Trung
97 2Bảng tuần hoàn
98 8Tam giác
99 43Hải Phòng
100 71Võ Tắc Thiên
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib